(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ periodicity
C1

periodicity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tuần hoàn sự lặp lại theo chu kỳ tính chu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính tuần hoàn, sự lặp lại theo chu kỳ.

Definition (English Meaning)

The tendency to recur at regular intervals.

Ví dụ Thực tế với 'Periodicity'

  • "The periodicity of the stock market crashes is a subject of much debate."

    "Tính tuần hoàn của các vụ sụp đổ thị trường chứng khoán là một chủ đề gây nhiều tranh cãi."

  • "The periodicity of volcanic eruptions can be studied to predict future events."

    "Tính tuần hoàn của các vụ phun trào núi lửa có thể được nghiên cứu để dự đoán các sự kiện trong tương lai."

  • "Understanding the periodicity of seasonal changes is crucial for agriculture."

    "Hiểu được tính tuần hoàn của những thay đổi theo mùa là rất quan trọng đối với nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Periodicity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: periodicity
  • Adjective: periodic
  • Adverb: periodically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rhythm(nhịp điệu)
cycle(chu kỳ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

oscillation(dao động)
frequency(tần số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Periodicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'periodicity' nhấn mạnh sự lặp lại đều đặn và có thể dự đoán được của một sự kiện hoặc hiện tượng theo thời gian hoặc không gian. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là khi mô tả các sóng, dao động, hoặc các chu kỳ kinh tế. Khác với 'frequency' (tần số), 'periodicity' chú trọng vào khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa các lần lặp lại, trong khi 'frequency' tập trung vào số lần lặp lại trong một đơn vị thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', ta thường nói về sự tuần hoàn trong một hệ thống hoặc hiện tượng nào đó (ví dụ: periodicity in economic cycles). Khi sử dụng 'of', ta thường nói về tính tuần hoàn của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: the periodicity of sunspot activity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodicity'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists periodically observe the sun's activity.
Các nhà khoa học định kỳ quan sát hoạt động của mặt trời.
Phủ định
The data does not show any periodicity in the events.
Dữ liệu không cho thấy bất kỳ tính tuần hoàn nào trong các sự kiện.
Nghi vấn
Does the stock market exhibit periodicity?
Thị trường chứng khoán có biểu hiện tính tuần hoàn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying the periodicity of solar flares next year to better predict their occurrence.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu tính chu kỳ của các vụ nổ mặt trời vào năm tới để dự đoán sự xuất hiện của chúng tốt hơn.
Phủ định
The research team won't be analyzing the data periodically; they'll do it in one intensive session.
Nhóm nghiên cứu sẽ không phân tích dữ liệu một cách định kỳ; họ sẽ thực hiện nó trong một phiên làm việc chuyên sâu.
Nghi vấn
Will the company be publishing periodic reports on its environmental impact going forward?
Công ty có xuất bản các báo cáo định kỳ về tác động môi trường của mình trong tương lai không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had been observing the periodic fluctuations in the star's brightness for years before publishing his findings.
Nhà khoa học đã quan sát sự biến động định kỳ về độ sáng của ngôi sao trong nhiều năm trước khi công bố những phát hiện của mình.
Phủ định
They hadn't been considering the periodicity of the economic cycles when they made their investment decisions.
Họ đã không xem xét tính chu kỳ của các chu kỳ kinh tế khi đưa ra quyết định đầu tư của mình.
Nghi vấn
Had the system been showing periodicity in its behavior before the anomaly was detected?
Hệ thống đã cho thấy tính chu kỳ trong hành vi của nó trước khi phát hiện ra sự bất thường phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)