randomness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Randomness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thiếu một mô hình hoặc nguyên tắc tổ chức; tính không thể đoán trước.
Definition (English Meaning)
The state of lacking a pattern or principle of organization; unpredictability.
Ví dụ Thực tế với 'Randomness'
-
"The randomness of the lottery makes it exciting."
"Tính ngẫu nhiên của xổ số làm cho nó trở nên thú vị."
-
"The experiment was designed to test the randomness of the number generator."
"Thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra tính ngẫu nhiên của bộ tạo số."
-
"There is an element of randomness in the stock market."
"Có một yếu tố ngẫu nhiên trong thị trường chứng khoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Randomness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: randomness
- Adjective: random
- Adverb: randomly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Randomness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Randomness đề cập đến sự thiếu trật tự hoặc tính dự đoán trong một quá trình. Nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện mà không có nguyên nhân hoặc mô hình dễ nhận biết. Sự khác biệt với 'chaos' là chaos có thể có các quy tắc ẩn, trong khi randomness thì không nhất thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Randomness of' thường được dùng để chỉ tính ngẫu nhiên của một sự vật, sự việc cụ thể. 'Randomness in' thường được dùng để chỉ tính ngẫu nhiên trong một hệ thống hoặc một tập hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Randomness'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lottery is going to select the winner randomly.
|
Xổ số sẽ chọn người chiến thắng một cách ngẫu nhiên. |
| Phủ định |
They are not going to introduce any randomness into the selection process.
|
Họ sẽ không đưa bất kỳ yếu tố ngẫu nhiên nào vào quy trình lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Is the algorithm going to generate random numbers for the experiment?
|
Thuật toán có tạo ra các số ngẫu nhiên cho thí nghiệm không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next algorithm is implemented, researchers will have been studying the randomness of the stock market for five years.
|
Vào thời điểm thuật toán tiếp theo được triển khai, các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu tính ngẫu nhiên của thị trường chứng khoán trong năm năm. |
| Phủ định |
By 2025, the quality control team won't have been accepting randomly generated test results without verification for long.
|
Đến năm 2025, đội kiểm soát chất lượng sẽ không còn chấp nhận kết quả kiểm tra được tạo ngẫu nhiên mà không cần xác minh trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will the program have been generating randomly selected data points for the experiment before the system crashed?
|
Liệu chương trình đã tạo ra các điểm dữ liệu được chọn ngẫu nhiên cho thí nghiệm trước khi hệ thống bị sập hay chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are randomly selecting participants for the study.
|
Họ đang chọn ngẫu nhiên những người tham gia cho nghiên cứu. |
| Phủ định |
The computer system is not randomly generating passwords; they are following a pattern.
|
Hệ thống máy tính không tạo mật khẩu ngẫu nhiên; chúng đang tuân theo một mẫu. |
| Nghi vấn |
Is she randomly assigning tasks to the team members?
|
Cô ấy có đang giao nhiệm vụ ngẫu nhiên cho các thành viên trong nhóm không? |