(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ randomness
C1

randomness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính ngẫu nhiên sự ngẫu nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Randomness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thiếu một mô hình hoặc nguyên tắc tổ chức; tính không thể đoán trước.

Definition (English Meaning)

The state of lacking a pattern or principle of organization; unpredictability.

Ví dụ Thực tế với 'Randomness'

  • "The randomness of the lottery makes it exciting."

    "Tính ngẫu nhiên của xổ số làm cho nó trở nên thú vị."

  • "The experiment was designed to test the randomness of the number generator."

    "Thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra tính ngẫu nhiên của bộ tạo số."

  • "There is an element of randomness in the stock market."

    "Có một yếu tố ngẫu nhiên trong thị trường chứng khoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Randomness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: randomness
  • Adjective: random
  • Adverb: randomly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

order(trật tự)
predictability(tính dự đoán được)
pattern(mẫu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Randomness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Randomness đề cập đến sự thiếu trật tự hoặc tính dự đoán trong một quá trình. Nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện mà không có nguyên nhân hoặc mô hình dễ nhận biết. Sự khác biệt với 'chaos' là chaos có thể có các quy tắc ẩn, trong khi randomness thì không nhất thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Randomness of' thường được dùng để chỉ tính ngẫu nhiên của một sự vật, sự việc cụ thể. 'Randomness in' thường được dùng để chỉ tính ngẫu nhiên trong một hệ thống hoặc một tập hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Randomness'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lottery is going to select the winner randomly.
Xổ số sẽ chọn người chiến thắng một cách ngẫu nhiên.
Phủ định
They are not going to introduce any randomness into the selection process.
Họ sẽ không đưa bất kỳ yếu tố ngẫu nhiên nào vào quy trình lựa chọn.
Nghi vấn
Is the algorithm going to generate random numbers for the experiment?
Thuật toán có tạo ra các số ngẫu nhiên cho thí nghiệm không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the next algorithm is implemented, researchers will have been studying the randomness of the stock market for five years.
Vào thời điểm thuật toán tiếp theo được triển khai, các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu tính ngẫu nhiên của thị trường chứng khoán trong năm năm.
Phủ định
By 2025, the quality control team won't have been accepting randomly generated test results without verification for long.
Đến năm 2025, đội kiểm soát chất lượng sẽ không còn chấp nhận kết quả kiểm tra được tạo ngẫu nhiên mà không cần xác minh trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Will the program have been generating randomly selected data points for the experiment before the system crashed?
Liệu chương trình đã tạo ra các điểm dữ liệu được chọn ngẫu nhiên cho thí nghiệm trước khi hệ thống bị sập hay chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are randomly selecting participants for the study.
Họ đang chọn ngẫu nhiên những người tham gia cho nghiên cứu.
Phủ định
The computer system is not randomly generating passwords; they are following a pattern.
Hệ thống máy tính không tạo mật khẩu ngẫu nhiên; chúng đang tuân theo một mẫu.
Nghi vấn
Is she randomly assigning tasks to the team members?
Cô ấy có đang giao nhiệm vụ ngẫu nhiên cho các thành viên trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)