(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irregularity
C1

irregularity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất thường sai sót sai phạm điểm bất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irregularity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không tuân theo các quy tắc, phong tục hoặc khuôn mẫu đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

The state or quality of not conforming to established rules, customs, or patterns.

Ví dụ Thực tế với 'Irregularity'

  • "The audit revealed several financial irregularities."

    "Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một vài sai phạm tài chính."

  • "The company was investigated for accounting irregularities."

    "Công ty đã bị điều tra vì những sai sót trong kế toán."

  • "There were several irregularities in the way the data was collected."

    "Có một vài điểm bất thường trong cách thu thập dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irregularity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: irregularity
  • Adjective: irregular
  • Adverb: irregularly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

regularity(tính quy tắc, tính đều đặn)
conformity(sự tuân thủ)
normality(tính bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Irregularity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irregularity' thường ám chỉ một sự khác biệt hoặc sai lệch so với những gì được coi là bình thường, đúng đắn hoặc hợp lệ. Nó có thể đề cập đến các vi phạm nhỏ hoặc lớn, từ những sai sót không đáng kể đến những hành vi bất hợp pháp nghiêm trọng. Sự khác biệt tinh tế giữa 'irregularity' và các từ đồng nghĩa như 'anomaly', 'deviation' và 'inconsistency' nằm ở mức độ nghiêm trọng và phạm vi ảnh hưởng. 'Anomaly' thường đề cập đến một điều gì đó khác thường nhưng không nhất thiết là sai trái, trong khi 'deviation' chỉ đơn giản là sự lệch hướng khỏi một tiêu chuẩn. 'Inconsistency' nhấn mạnh sự thiếu nhất quán hoặc logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'There were irregularities in the election results.' (in: chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi có sự bất thường). 'The doctor found an irregularity with my heartbeat.' (with: chỉ ra mối quan hệ hoặc liên quan đến một vấn đề cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irregularity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the irregularity of the market surprised everyone!
Ồ, sự bất thường của thị trường đã làm mọi người ngạc nhiên!
Phủ định
Alas, they didn't handle the situation irregularly.
Than ôi, họ đã không xử lý tình huống một cách bất thường.
Nghi vấn
Hey, is the irregular shape of this stone natural?
Này, hình dạng không đều của viên đá này có phải là tự nhiên không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accounting department used to handle irregularities in the budget with a simple memo.
Bộ phận kế toán đã từng xử lý các bất thường trong ngân sách bằng một bản ghi nhớ đơn giản.
Phủ định
She didn't use to check the documents for irregularities so carefully.
Cô ấy đã không quen kiểm tra các tài liệu cẩn thận như vậy về những sai sót.
Nghi vấn
Did they use to accept such irregularities in attendance?
Họ đã từng chấp nhận những sự vắng mặt bất thường như vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)