(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ periodontitis
C1

periodontitis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm nha chu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodontitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh nhiễm trùng nướu răng nghiêm trọng gây tổn thương mô mềm và xương nâng đỡ răng. Viêm nha chu có thể khiến răng lung lay hoặc dẫn đến mất răng.

Definition (English Meaning)

A serious gum infection that damages the soft tissue and bone that support your teeth. Periodontitis can cause teeth to loosen or lead to tooth loss.

Ví dụ Thực tế với 'Periodontitis'

  • "If left untreated, periodontitis can lead to significant tooth loss and other health problems."

    "Nếu không được điều trị, viêm nha chu có thể dẫn đến mất răng đáng kể và các vấn đề sức khỏe khác."

  • "Regular dental checkups are crucial for detecting and treating periodontitis in its early stages."

    "Khám răng định kỳ là rất quan trọng để phát hiện và điều trị viêm nha chu ở giai đoạn đầu."

  • "Smoking is a major risk factor for developing periodontitis."

    "Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính gây ra viêm nha chu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Periodontitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: periodontitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy gums(nướu răng khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

gingivitis(viêm nướu)
plaque(mảng bám)
tartar(cao răng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học (Nha khoa)

Ghi chú Cách dùng 'Periodontitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Periodontitis là một dạng tiến triển của viêm nướu (gingivitis). Nó đặc trưng bởi sự hình thành túi nha chu, tiêu xương ổ răng và cuối cùng là mất răng nếu không được điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with from

'in periodontitis' đề cập đến sự hiện diện của bệnh; 'with periodontitis' mô tả một người mắc bệnh; 'from periodontitis' chỉ ra nguyên nhân gây ra một tình trạng khác (ví dụ, 'tooth loss from periodontitis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodontitis'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't brush your teeth regularly, you will develop periodontitis.
Nếu bạn không đánh răng thường xuyên, bạn sẽ bị viêm nha chu.
Phủ định
If you have good oral hygiene, you won't get periodontitis.
Nếu bạn có vệ sinh răng miệng tốt, bạn sẽ không bị viêm nha chu.
Nghi vấn
Will you need surgery if periodontitis affects your gums?
Bạn có cần phẫu thuật không nếu viêm nha chu ảnh hưởng đến nướu của bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)