(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tangentially
C1

tangentially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách gián tiếp một cách hời hợt liên quan không đáng kể chỉ liên quan một phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangentially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tiếp tuyến; tình cờ; hời hợt; theo một cách hơi liên quan hoặc có liên hệ đến một chủ đề chính.

Definition (English Meaning)

In a tangential manner; incidentally; peripherally; in a way that is slightly connected or related to a main subject.

Ví dụ Thực tế với 'Tangentially'

  • "The speaker mentioned the economic crisis tangentially during his speech."

    "Người diễn giả đã đề cập đến cuộc khủng hoảng kinh tế một cách gián tiếp trong bài phát biểu của mình."

  • "The topic was only tangentially relevant to the discussion."

    "Chủ đề này chỉ liên quan một cách gián tiếp đến cuộc thảo luận."

  • "She touched on the subject of education only tangentially."

    "Cô ấy chỉ đề cập đến chủ đề giáo dục một cách hời hợt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tangentially'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incidentally(tình cờ)
peripherally(ngoại vi)
indirectly(gián tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

directly(trực tiếp)
closely(chặt chẽ)
intimately(mật thiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tangentially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một điều gì đó chỉ liên quan một phần hoặc không quan trọng đối với chủ đề chính đang được thảo luận. Nó mang ý nghĩa là sự liên quan không trực tiếp và có thể là không đáng kể. So sánh với 'directly', 'closely', 'intimately' để thấy sự khác biệt về mức độ liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'to', 'tangentially' thường diễn tả sự liên quan gián tiếp hoặc không quan trọng đối với một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Ví dụ: 'The issue is only tangentially related to our main concern.' (Vấn đề này chỉ liên quan gián tiếp đến mối quan tâm chính của chúng ta.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangentially'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)