pervade
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pervade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lan tỏa, thấm nhuần, bao trùm khắp mọi nơi.
Definition (English Meaning)
To spread through and be apparent in every part of something.
Ví dụ Thực tế với 'Pervade'
-
"A feeling of unease pervaded the room."
"Một cảm giác bất an bao trùm căn phòng."
-
"The aroma of coffee pervaded the entire house."
"Hương thơm cà phê lan tỏa khắp cả căn nhà."
-
"Corruption pervades every level of the administration."
"Tham nhũng lan rộng đến mọi cấp bậc của chính quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pervade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pervade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pervade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pervade' thường được dùng để miêu tả một cảm xúc, ảnh hưởng, hoặc một đặc điểm nào đó lan rộng và trở nên rõ ràng, dễ nhận thấy ở mọi khía cạnh của một sự vật, sự việc hoặc không gian. Khác với 'spread' (lan rộng) vốn chỉ sự mở rộng về mặt vật lý, 'pervade' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự ảnh hưởng hoặc thâm nhập vào bản chất của đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pervade with': Thường diễn tả một cái gì đó bao trùm và làm thay đổi hoặc ảnh hưởng đến một đối tượng. Ví dụ: 'The room was pervaded with a sense of sadness.' ('pervade through': Diễn tả sự lan tỏa qua một không gian hoặc đối tượng. Ví dụ: 'The smell of smoke pervaded through the building.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pervade'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aroma of freshly baked bread pervades the kitchen, filling it with warmth.
|
Hương thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp nhà bếp, lấp đầy nó bằng sự ấm áp. |
| Phủ định |
The negativity in their words does not pervade my thoughts.
|
Sự tiêu cực trong lời nói của họ không lan tỏa vào suy nghĩ của tôi. |
| Nghi vấn |
Does the feeling of anxiety pervade your daily life?
|
Cảm giác lo âu có lan tỏa vào cuộc sống hàng ngày của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acted sooner, a sense of hope would pervade the country now.
|
Nếu chính phủ hành động sớm hơn, một cảm giác hy vọng sẽ lan tỏa khắp đất nước bây giờ. |
| Phủ định |
If the corruption hadn't been so widespread, a feeling of despair wouldn't pervade the society today.
|
Nếu tham nhũng không lan rộng đến vậy, một cảm giác tuyệt vọng sẽ không lan tỏa trong xã hội ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the artist had not put his heart into the project, would a feeling of joy pervade the audience now?
|
Nếu nghệ sĩ không đặt hết tâm huyết vào dự án, liệu một cảm giác vui sướng có lan tỏa đến khán giả bây giờ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A feeling of unease pervaded the room.
|
Một cảm giác bất an lan tỏa khắp căn phòng. |
| Phủ định |
The smell of roses did not pervade the entire garden.
|
Mùi hoa hồng không lan tỏa khắp toàn bộ khu vườn. |
| Nghi vấn |
What feelings pervade your work when you are uninspired?
|
Những cảm xúc nào chi phối công việc của bạn khi bạn không có hứng thú? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smell of burnt toast had been pervading the kitchen for hours before I realized what it was.
|
Mùi bánh mì cháy đã lan tỏa khắp nhà bếp hàng giờ trước khi tôi nhận ra đó là gì. |
| Phủ định |
The feeling of unease hadn't been pervading the town for long before the strange events started happening.
|
Cảm giác bất an đã không lan rộng trong thị trấn được bao lâu thì những sự kiện kỳ lạ bắt đầu xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the influence of his teachings been pervading the school since he became headmaster?
|
Phải chăng ảnh hưởng từ những lời dạy của ông ấy đã lan tỏa khắp trường kể từ khi ông ấy trở thành hiệu trưởng? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A sense of unease is pervading the office as the rumors spread.
|
Một cảm giác bất an đang lan tỏa văn phòng khi những tin đồn lan truyền. |
| Phủ định |
Optimism is not pervading the team despite the recent success.
|
Sự lạc quan không lan tỏa trong đội mặc dù thành công gần đây. |
| Nghi vấn |
Is the smell of freshly baked bread pervading the entire house?
|
Mùi bánh mì mới nướng có đang lan tỏa khắp cả nhà không? |