(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ceaselessly
C1

ceaselessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

không ngừng nghỉ liên tục không ngừng miệt mài không ngơi nghỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceaselessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ngừng nghỉ; liên tục.

Definition (English Meaning)

Without stopping or pausing; continuously.

Ví dụ Thực tế với 'Ceaselessly'

  • "The rain fell ceaselessly for days."

    "Mưa rơi không ngớt suốt nhiều ngày."

  • "She worked ceaselessly to provide for her family."

    "Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để chu cấp cho gia đình."

  • "The company invested ceaselessly in research and development."

    "Công ty đầu tư không ngừng vào nghiên cứu và phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ceaselessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ceaselessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incessantly(không ngừng)
constantly(liên tục)
continuously(tiếp tục)
perpetually(vĩnh viễn)
endlessly(vô tận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ceaselessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ceaselessly' nhấn mạnh tính liên tục không gián đoạn của một hành động hoặc trạng thái. Nó mạnh hơn các từ như 'constantly' hoặc 'continuously' ở chỗ nó loại trừ mọi khả năng tạm dừng hay gián đoạn. Thường được dùng để mô tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những trạng thái kéo dài dai dẳng, đôi khi mang tính chất cường điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceaselessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)