(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incessantly
C1

incessantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

không ngừng liên tục không dứt không ngớt tỉ tê (nếu nói về âm thanh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incessantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ngừng nghỉ; liên tục; không dứt.

Definition (English Meaning)

Without interruption; constantly.

Ví dụ Thực tế với 'Incessantly'

  • "The rain fell incessantly throughout the night."

    "Cơn mưa rơi không ngớt suốt đêm."

  • "She talked incessantly about her problems."

    "Cô ấy nói không ngừng về những vấn đề của mình."

  • "The baby cried incessantly until his mother picked him up."

    "Đứa bé khóc không ngừng cho đến khi mẹ bế nó lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incessantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: incessantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Incessantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incessantly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra liên tục, không có khoảng dừng hoặc gián đoạn. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'constantly' hoặc 'continuously', nhấn mạnh sự dai dẳng và đôi khi gây khó chịu hoặc phiền toái. Khác với 'persistently' (kiên trì), 'incessantly' chỉ đơn thuần về tần suất, không hàm ý mục đích hay sự cố gắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incessantly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)