incessantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incessantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngừng nghỉ; liên tục; không dứt.
Definition (English Meaning)
Without interruption; constantly.
Ví dụ Thực tế với 'Incessantly'
-
"The rain fell incessantly throughout the night."
"Cơn mưa rơi không ngớt suốt đêm."
-
"She talked incessantly about her problems."
"Cô ấy nói không ngừng về những vấn đề của mình."
-
"The baby cried incessantly until his mother picked him up."
"Đứa bé khóc không ngừng cho đến khi mẹ bế nó lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incessantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: incessantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incessantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incessantly' diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra liên tục, không có khoảng dừng hoặc gián đoạn. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'constantly' hoặc 'continuously', nhấn mạnh sự dai dẳng và đôi khi gây khó chịu hoặc phiền toái. Khác với 'persistently' (kiên trì), 'incessantly' chỉ đơn thuần về tần suất, không hàm ý mục đích hay sự cố gắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incessantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.