personal interpretation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal interpretation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giải thích hoặc hiểu một cách độc đáo của một cá nhân về điều gì đó, dựa trên kinh nghiệm, niềm tin và quan điểm riêng của họ.
Definition (English Meaning)
An individual's unique understanding or explanation of something, based on their own experiences, beliefs, and perspectives.
Ví dụ Thực tế với 'Personal interpretation'
-
"Her personal interpretation of the novel was quite different from the critic's."
"Cách cô ấy giải thích cuốn tiểu thuyết khác biệt khá nhiều so với cách nhà phê bình giải thích."
-
"Art is often open to personal interpretation."
"Nghệ thuật thường mở ra cho sự giải thích cá nhân."
-
"Each student offered a personal interpretation of the historical event."
"Mỗi học sinh đưa ra một cách giải thích cá nhân về sự kiện lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal interpretation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal interpretation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chủ quan của việc diễn giải. Nó thường được sử dụng khi các quan điểm khác nhau về một vấn đề hoặc một tác phẩm nghệ thuật là có thể. 'Personal interpretation' khác với 'objective interpretation', vốn dựa trên các bằng chứng hoặc sự kiện có thể kiểm chứng. Cần phân biệt với 'common interpretation', là cách hiểu phổ biến được nhiều người chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Personal interpretation of something' được dùng khi nói về cách một ai đó hiểu một sự vật, sự việc cụ thể. Ví dụ: 'His personal interpretation of the poem was very moving.' 'Personal interpretation on something' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh quan điểm cá nhân về một vấn đề. Ví dụ: 'The expert offered a personal interpretation on the data.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal interpretation'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He interpreted the poem personally, drawing on his own experiences.
|
Anh ấy diễn giải bài thơ một cách chủ quan, dựa trên những kinh nghiệm của riêng mình. |
| Phủ định |
She didn't interpret the data personally; she relied on the established statistical methods.
|
Cô ấy không diễn giải dữ liệu một cách chủ quan; cô ấy dựa vào các phương pháp thống kê đã được thiết lập. |
| Nghi vấn |
Did you personally interpret the contract, or did you consult a lawyer?
|
Bạn tự mình diễn giải hợp đồng một cách chủ quan, hay bạn đã tham khảo ý kiến luật sư? |