(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objective interpretation
C1

objective interpretation

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giải thích khách quan diễn giải khách quan giải thích dựa trên bằng chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective interpretation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự giải thích dựa trên các sự kiện và bằng chứng, không có cảm xúc, ý kiến hoặc thành kiến cá nhân.

Definition (English Meaning)

An interpretation based on facts and evidence, without personal feelings, opinions, or biases.

Ví dụ Thực tế với 'Objective interpretation'

  • "The judge emphasized the need for an objective interpretation of the law."

    "Thẩm phán nhấn mạnh sự cần thiết phải có một sự giải thích khách quan về luật pháp."

  • "The researchers aimed for an objective interpretation of the experimental results."

    "Các nhà nghiên cứu hướng đến một sự giải thích khách quan về kết quả thí nghiệm."

  • "Achieving an objective interpretation of historical events can be challenging."

    "Việc đạt được một sự giải thích khách quan về các sự kiện lịch sử có thể là một thách thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objective interpretation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: objective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unbiased interpretation(giải thích không thiên vị)
impartial interpretation(giải thích công bằng)
factual interpretation(giải thích dựa trên sự thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Triết học Luật Khoa học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Objective interpretation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính khách quan, trung lập trong quá trình giải thích. Nó trái ngược với 'subjective interpretation', vốn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi quan điểm cá nhân. Trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là khoa học và luật pháp, objective interpretation được coi trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective interpretation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)