objective interpretation
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective interpretation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự giải thích dựa trên các sự kiện và bằng chứng, không có cảm xúc, ý kiến hoặc thành kiến cá nhân.
Definition (English Meaning)
An interpretation based on facts and evidence, without personal feelings, opinions, or biases.
Ví dụ Thực tế với 'Objective interpretation'
-
"The judge emphasized the need for an objective interpretation of the law."
"Thẩm phán nhấn mạnh sự cần thiết phải có một sự giải thích khách quan về luật pháp."
-
"The researchers aimed for an objective interpretation of the experimental results."
"Các nhà nghiên cứu hướng đến một sự giải thích khách quan về kết quả thí nghiệm."
-
"Achieving an objective interpretation of historical events can be challenging."
"Việc đạt được một sự giải thích khách quan về các sự kiện lịch sử có thể là một thách thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objective interpretation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: objective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objective interpretation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính khách quan, trung lập trong quá trình giải thích. Nó trái ngược với 'subjective interpretation', vốn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi quan điểm cá nhân. Trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là khoa học và luật pháp, objective interpretation được coi trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective interpretation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.