(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjective interpretation
C1

subjective interpretation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

diễn giải chủ quan giải thích mang tính chủ quan cách hiểu chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective interpretation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giải thích hoặc hiểu một điều gì đó dựa trên ý kiến, cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân, thay vì dựa trên các sự kiện hoặc bằng chứng khách quan.

Definition (English Meaning)

The act of explaining or understanding something based on personal opinions, feelings, and experiences, rather than on facts or objective evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Subjective interpretation'

  • "The meaning of the poem is open to subjective interpretation."

    "Ý nghĩa của bài thơ mở ra cho những diễn giải chủ quan."

  • "His interpretation of the data was highly subjective."

    "Cách anh ấy diễn giải dữ liệu mang tính chủ quan cao."

  • "Art, by its nature, is often subject to subjective interpretation."

    "Nghệ thuật, về bản chất, thường chịu sự chi phối của những diễn giải chủ quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective interpretation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perspective(góc nhìn)
bias(thiên kiến)
opinion(ý kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Nghệ thuật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Subjective interpretation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính cá nhân và thiên vị trong quá trình giải thích. Nó thường được sử dụng để phân biệt với 'objective interpretation' (giải thích khách quan), vốn dựa trên các dữ kiện và bằng chứng đã được xác minh. 'Subjective interpretation' thường xuất hiện trong các lĩnh vực mà quan điểm cá nhân đóng vai trò quan trọng, như nghệ thuật, văn học, và đánh giá đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to on

- 'of': chỉ đối tượng được giải thích một cách chủ quan (e.g., 'subjective interpretation of a painting').
- 'to': chỉ người hoặc nhóm người mà sự giải thích chủ quan hướng đến hoặc ảnh hưởng (e.g., 'This is my subjective interpretation to the data').
- 'on': chỉ cơ sở hoặc nền tảng của sự giải thích chủ quan (e.g., 'My interpretation is based on a subjective reading on his poem.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective interpretation'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the documentary airs, critics will have been subjectively interpreting the director's intentions for weeks.
Vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, các nhà phê bình sẽ đã diễn giải một cách chủ quan ý định của đạo diễn trong nhiều tuần.
Phủ định
By the end of the semester, the students won't have been interpreting the poem subjectively; they will be focusing on objective analysis.
Đến cuối học kỳ, sinh viên sẽ không còn diễn giải bài thơ một cách chủ quan nữa; họ sẽ tập trung vào phân tích khách quan.
Nghi vấn
Will the jury have been subjectively interpreting the evidence throughout the entire trial?
Liệu bồi thẩm đoàn có diễn giải một cách chủ quan các bằng chứng trong suốt phiên tòa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)