pervasion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pervasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lan tỏa rộng khắp, sự thấm nhập, sự tràn lan, sự tác động đến mọi ngóc ngách (của một khu vực hoặc một nhóm người).
Definition (English Meaning)
The process or state of spreading widely throughout an area or a group of people.
Ví dụ Thực tế với 'Pervasion'
-
"The pervasion of social media has significantly altered communication patterns."
"Sự lan tỏa của mạng xã hội đã thay đổi đáng kể các hình thức giao tiếp."
-
"The pervasion of corruption within the government led to widespread public distrust."
"Sự lan tràn của tham nhũng trong chính phủ dẫn đến sự mất lòng tin rộng rãi của công chúng."
-
"We are concerned about the pervasion of violence in society."
"Chúng tôi lo ngại về sự lan tràn của bạo lực trong xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pervasion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pervasion
- Adjective: pervasive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pervasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pervasion' thường được dùng để chỉ sự lan rộng của một cái gì đó (có thể là một ý tưởng, một ảnh hưởng, một chất liệu) một cách rộng rãi và toàn diện, thường mang ý nghĩa nhấn mạnh đến mức độ ảnh hưởng sâu sắc của nó. Khác với 'spread' (lan rộng) đơn thuần, 'pervasion' gợi ý sự thấm nhập và tác động sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pervasion of' thường được dùng để chỉ sự lan tỏa của một cái gì đó. Ví dụ: 'The pervasion of technology'. 'Pervasion by' có thể được dùng để chỉ sự bị xâm nhập, bao trùm bởi một cái gì đó. Ví dụ: 'Pervasion by sadness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pervasion'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the pervasion of technology, we must study its impact on daily life.
|
Để hiểu được sự lan tỏa của công nghệ, chúng ta phải nghiên cứu tác động của nó đến cuộc sống hàng ngày. |
| Phủ định |
It's important not to allow pervasive advertising to influence our decisions without critical thought.
|
Điều quan trọng là không cho phép quảng cáo lan tràn ảnh hưởng đến các quyết định của chúng ta mà không có tư duy phản biện. |
| Nghi vấn |
Why do you want to ignore the pervasive influence of social media on teenagers?
|
Tại sao bạn muốn bỏ qua ảnh hưởng lan rộng của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pervasion of technology in modern life is undeniable.
|
Sự lan tỏa của công nghệ trong cuộc sống hiện đại là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
There is no pervasion of doubt in his belief.
|
Không có sự lan tỏa của nghi ngờ trong niềm tin của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is the pervasion of this idea widespread in the community?
|
Liệu sự lan tỏa của ý tưởng này có phổ biến rộng rãi trong cộng đồng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pervasive influence of social media continues, it will shape the way we communicate.
|
Nếu ảnh hưởng lan tỏa của mạng xã hội tiếp tục, nó sẽ định hình cách chúng ta giao tiếp. |
| Phủ định |
If the pervasion of technology isn't carefully managed, it may lead to job displacement.
|
Nếu sự lan rộng của công nghệ không được quản lý cẩn thận, nó có thể dẫn đến mất việc làm. |
| Nghi vấn |
Will the pervasive use of AI become a concern if it starts to replace human interaction?
|
Việc sử dụng rộng rãi AI có trở thành mối lo ngại nếu nó bắt đầu thay thế tương tác của con người không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smell of smoke was being pervasive, filling the entire neighborhood.
|
Mùi khói lan tỏa khắp nơi, bao trùm cả khu phố. |
| Phủ định |
The influence of that ideology wasn't being pervasive enough to affect the whole population.
|
Ảnh hưởng của hệ tư tưởng đó không đủ lan rộng để tác động đến toàn bộ dân số. |
| Nghi vấn |
Was the feeling of anxiety being pervasive among the students before the exam?
|
Cảm giác lo lắng có lan rộng trong số các sinh viên trước kỳ thi không? |