(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permeation
C1

permeation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thẩm thấu sự thấm qua sự lan tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permeation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thấm qua; quá trình hoặc trạng thái lan tỏa hoặc chảy xuyên suốt; hành động thâm nhập hoặc lan tỏa.

Definition (English Meaning)

The process or state of spreading or flowing throughout; the act of penetrating or pervading.

Ví dụ Thực tế với 'Permeation'

  • "The permeation of water through the soil is essential for plant growth."

    "Sự thấm nước qua đất là rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng."

  • "The permeation of new ideas into the scientific community often faces resistance."

    "Sự lan tỏa của những ý tưởng mới vào cộng đồng khoa học thường gặp phải sự phản kháng."

  • "The permeation of the aroma filled the entire room."

    "Sự lan tỏa của hương thơm đã lấp đầy toàn bộ căn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permeation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permeation
  • Verb: permeate
  • Adjective: permeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

impermeability(tính không thấm)
resistance(sự kháng cự)

Từ liên quan (Related Words)

membrane(màng)
osmosis(sự thẩm thấu)
absorption(sự hấp thụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Permeation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Permeation thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển của chất lỏng, khí hoặc ý tưởng qua một vật chất hoặc một không gian. Nó nhấn mạnh quá trình dần dần và toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into through

'Permeation of' thường được sử dụng để chỉ sự lan tỏa của một chất hoặc ý tưởng. 'Permeation into' thường dùng để chỉ sự xâm nhập vào một vật chất khác. 'Permeation through' thường mô tả quá trình một chất đi xuyên qua một vật liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permeation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)