permeation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permeation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thấm qua; quá trình hoặc trạng thái lan tỏa hoặc chảy xuyên suốt; hành động thâm nhập hoặc lan tỏa.
Definition (English Meaning)
The process or state of spreading or flowing throughout; the act of penetrating or pervading.
Ví dụ Thực tế với 'Permeation'
-
"The permeation of water through the soil is essential for plant growth."
"Sự thấm nước qua đất là rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng."
-
"The permeation of new ideas into the scientific community often faces resistance."
"Sự lan tỏa của những ý tưởng mới vào cộng đồng khoa học thường gặp phải sự phản kháng."
-
"The permeation of the aroma filled the entire room."
"Sự lan tỏa của hương thơm đã lấp đầy toàn bộ căn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permeation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permeation
- Verb: permeate
- Adjective: permeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permeation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Permeation thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển của chất lỏng, khí hoặc ý tưởng qua một vật chất hoặc một không gian. Nó nhấn mạnh quá trình dần dần và toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Permeation of' thường được sử dụng để chỉ sự lan tỏa của một chất hoặc ý tưởng. 'Permeation into' thường dùng để chỉ sự xâm nhập vào một vật chất khác. 'Permeation through' thường mô tả quá trình một chất đi xuyên qua một vật liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permeation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.