hierarchical incompetence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hierarchical incompetence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà các cá nhân hoặc nhóm trong hệ thống phân cấp của một tổ chức thiếu các kỹ năng, kiến thức hoặc khả năng cần thiết để thực hiện hiệu quả vai trò và trách nhiệm được giao của họ, dẫn đến những thất bại hoặc sự kém hiệu quả có hệ thống trong toàn tổ chức.
Definition (English Meaning)
A situation where individuals or teams within an organization's hierarchy lack the necessary skills, knowledge, or ability to effectively perform their assigned roles and responsibilities, leading to systemic failures or inefficiencies across the organization.
Ví dụ Thực tế với 'Hierarchical incompetence'
-
"The company suffered from widespread hierarchical incompetence, hindering its ability to innovate and compete."
"Công ty phải chịu đựng sự kém cỏi có hệ thống trong bộ máy quản lý, cản trở khả năng đổi mới và cạnh tranh."
-
"Hierarchical incompetence at the ministry level led to delays in policy implementation."
"Sự kém cỏi có hệ thống ở cấp bộ đã dẫn đến sự chậm trễ trong việc thực hiện chính sách."
-
"The consultant identified hierarchical incompetence as the root cause of the company's declining profits."
"Nhà tư vấn đã xác định sự kém cỏi có hệ thống là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến lợi nhuận sụt giảm của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hierarchical incompetence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hierarchical incompetence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hierarchical incompetence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự kém cỏi không chỉ ở một vài cá nhân mà là sự lan rộng trong cấu trúc tổ chức. Nó khác với sự kém cỏi đơn lẻ ở chỗ nó mang tính hệ thống và có thể khó khắc phục. Thường liên quan đến vấn đề quản lý và lãnh đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: ám chỉ việc sự kém cỏi tồn tại bên trong một hệ thống phân cấp nhất định (e.g., hierarchical incompetence in government). * of: ám chỉ sự kém cỏi như một đặc điểm của một hệ thống phân cấp nào đó (e.g., a culture of hierarchical incompetence of the department).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hierarchical incompetence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.