pharmacotherapy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmacotherapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp điều trị bệnh bằng thuốc.
Definition (English Meaning)
The treatment of disease by means of drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Pharmacotherapy'
-
"Pharmacotherapy is often used in conjunction with psychotherapy to treat mental health disorders."
"Liệu pháp dược lý thường được sử dụng kết hợp với liệu pháp tâm lý để điều trị các rối loạn sức khỏe tâm thần."
-
"The doctor recommended pharmacotherapy to manage the patient's chronic pain."
"Bác sĩ khuyên dùng liệu pháp dược lý để kiểm soát cơn đau mãn tính của bệnh nhân."
-
"Pharmacotherapy can be an effective treatment for many different conditions."
"Liệu pháp dược lý có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều tình trạng bệnh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmacotherapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pharmacotherapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharmacotherapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pharmacotherapy nhấn mạnh việc sử dụng thuốc như một phương pháp điều trị, thường là một phần của kế hoạch điều trị toàn diện. Nó khác với 'therapy' nói chung, có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như tư vấn, vật lý trị liệu, hoặc phẫu thuật. Pharmacotherapy đặc biệt tập trung vào tác động dược lý của các chất hóa học đối với cơ thể để cải thiện tình trạng bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Pharmacotherapy *in* the treatment of depression' (Pharmacotherapy trong điều trị trầm cảm). 'Pharmacotherapy *for* anxiety disorders' (Pharmacotherapy cho các rối loạn lo âu). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực ứng dụng, trong khi 'for' chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmacotherapy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.