pharming
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tấn công mạng nhằm chuyển hướng lưu lượng truy cập của một trang web đến một trang web giả mạo khác.
Definition (English Meaning)
A cyberattack intended to redirect a website's traffic to another, fake site.
Ví dụ Thực tế với 'Pharming'
-
"Pharming attacks can be difficult to detect because they occur at the DNS server level."
"Các cuộc tấn công pharming có thể khó phát hiện vì chúng xảy ra ở cấp độ máy chủ DNS."
-
"Companies are investing heavily in cybersecurity to protect themselves from pharming and other attacks."
"Các công ty đang đầu tư mạnh vào an ninh mạng để bảo vệ họ khỏi pharming và các cuộc tấn công khác."
-
"Pharming can lead to identity theft and financial loss."
"Pharming có thể dẫn đến đánh cắp danh tính và tổn thất tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pharming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pharming là một hình thức tấn công mạng tinh vi hơn phishing, vì nó can thiệp trực tiếp vào hệ thống DNS (Domain Name System) hoặc sửa đổi tệp hosts trên máy tính của nạn nhân. Điều này khiến người dùng, ngay cả khi nhập đúng địa chỉ trang web, vẫn bị chuyển hướng đến trang web giả mạo mà không hề hay biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'to' để chỉ đích đến của lưu lượng truy cập bị chuyển hướng: 'The traffic was redirected to a fraudulent site through pharming.' (Lưu lượng truy cập đã bị chuyển hướng đến một trang web lừa đảo thông qua pharming.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.