(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyberattack
C1

cyberattack

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấn công mạng cuộc tấn công trên mạng tấn công không gian mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyberattack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực nhằm gây tổn hại hoặc phá vỡ các hệ thống máy tính hoặc mạng bằng cách sử dụng phần mềm độc hại hoặc các phương tiện kỹ thuật số khác.

Definition (English Meaning)

An attempt to damage or disrupt computer systems or networks using malicious software or other digital means.

Ví dụ Thực tế với 'Cyberattack'

  • "The company suffered a major cyberattack last year, resulting in significant data loss."

    "Công ty đã hứng chịu một cuộc tấn công mạng lớn vào năm ngoái, dẫn đến mất mát dữ liệu đáng kể."

  • "The government is investing heavily in cybersecurity to protect against cyberattacks."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào an ninh mạng để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng."

  • "Experts are warning of an increase in cyberattacks targeting critical infrastructure."

    "Các chuyên gia đang cảnh báo về sự gia tăng các cuộc tấn công mạng nhắm vào cơ sở hạ tầng quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyberattack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyberattack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cyber warfare(chiến tranh mạng)
online assault(tấn công trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Cyberattack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cyberattack' thường được sử dụng để mô tả các hành động có tính chất tấn công, gây thiệt hại về tài chính, gián đoạn hoạt động, hoặc đánh cắp thông tin. Nó khác với 'cybercrime' (tội phạm mạng) ở chỗ 'cyberattack' nhấn mạnh vào hành động tấn công có chủ đích, thường có mục tiêu chính trị hoặc kinh tế, trong khi 'cybercrime' bao gồm nhiều loại tội phạm khác nhau sử dụng internet.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against by

Sử dụng 'cyberattack on' để chỉ mục tiêu bị tấn công (ví dụ: a cyberattack on a bank). Sử dụng 'cyberattack against' khi nhấn mạnh vào hành động chống lại mục tiêu (ví dụ: a cyberattack against critical infrastructure). Sử dụng 'cyberattack by' để chỉ tác nhân gây ra cuộc tấn công (ví dụ: a cyberattack by a foreign government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyberattack'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company suffered a severe cyberattack last week.
Công ty đã phải hứng chịu một cuộc tấn công mạng nghiêm trọng vào tuần trước.
Phủ định
The government has not confirmed a recent cyberattack on its infrastructure.
Chính phủ chưa xác nhận một cuộc tấn công mạng gần đây vào cơ sở hạ tầng của mình.
Nghi vấn
Was the power outage caused by a cyberattack?
Liệu sự cố mất điện có phải do một cuộc tấn công mạng gây ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)