(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phenotype
C1

phenotype

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểu hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenotype'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp các đặc điểm quan sát được của một cá thể, là kết quả từ sự tương tác giữa kiểu gen của nó với môi trường.

Definition (English Meaning)

The set of observable characteristics of an individual resulting from the interaction of its genotype with the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Phenotype'

  • "The plant's phenotype includes its height, leaf color, and flowering time."

    "Kiểu hình của cây bao gồm chiều cao, màu lá và thời gian ra hoa."

  • "Environmental factors can influence the phenotype of an organism."

    "Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến kiểu hình của một sinh vật."

  • "The dog's phenotype includes its black fur and floppy ears."

    "Kiểu hình của con chó bao gồm bộ lông đen và đôi tai cụp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phenotype'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phenotype
  • Adjective: phenotypic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Phenotype'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phenotype đề cập đến các đặc điểm thực tế, có thể quan sát được của một sinh vật, bao gồm hình thái, phát triển, tính chất sinh hóa, sinh lý và hành vi. Nó phân biệt với kiểu gen (genotype), là cấu trúc di truyền của sinh vật. Cùng một kiểu gen có thể biểu hiện các kiểu hình khác nhau tùy thuộc vào điều kiện môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ ra phenotype của cái gì đó. Ví dụ: 'The phenotype *of* the plant is...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenotype'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plant, whose phenotype is short and stout, thrives in the shade.
Cây, có kiểu hình thấp và mập, phát triển mạnh trong bóng râm.
Phủ định
The disease, which does not alter the patient's phenotype, is difficult to diagnose.
Căn bệnh, mà không làm thay đổi kiểu hình của bệnh nhân, rất khó chẩn đoán.
Nghi vấn
Is the mutation, which affects the organism's phenotype, heritable?
Liệu đột biến, mà ảnh hưởng đến kiểu hình của sinh vật, có di truyền được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)