genotype
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genotype'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểu gen của một sinh vật, tức là toàn bộ hệ gen mà sinh vật đó mang.
Definition (English Meaning)
The genetic constitution of an individual organism.
Ví dụ Thực tế với 'Genotype'
-
"The plant's genotype makes it resistant to certain diseases."
"Kiểu gen của cây khiến nó có khả năng kháng lại một số bệnh."
-
"Environmental factors can affect how a genotype is expressed."
"Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến cách mà một kiểu gen được biểu hiện."
-
"Understanding the genotype is crucial for genetic research."
"Hiểu kiểu gen là rất quan trọng cho nghiên cứu di truyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genotype'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: genotype
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genotype'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Genotype chỉ hệ gen di truyền, phân biệt với phenotype (kiểu hình) là các đặc điểm quan sát được của sinh vật. Kiểu hình là kết quả của sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường. Ví dụ, hai cây có cùng kiểu gen có thể có kiểu hình khác nhau nếu được trồng ở những điều kiện khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ kiểu gen của đối tượng nào đó. Ví dụ: the genotype of a plant.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genotype'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I knew the genotype of the virus before administering the treatment.
|
Tôi ước tôi đã biết kiểu gen của virus trước khi áp dụng phương pháp điều trị. |
| Phủ định |
If only the scientists hadn't misidentified the genotype, the outbreak could have been contained.
|
Giá mà các nhà khoa học không xác định sai kiểu gen, thì đợt bùng phát có thể đã được kiểm soát. |
| Nghi vấn |
If only they could determine the genotype of the tumor, would they know which treatment to use?
|
Giá mà họ có thể xác định kiểu gen của khối u, liệu họ có biết nên sử dụng phương pháp điều trị nào không? |