(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pheromone
C1

pheromone

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất dẫn dụ chất pheromone
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pheromone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hóa học được sản xuất và giải phóng vào môi trường bởi một động vật, đặc biệt là động vật có vú hoặc côn trùng, ảnh hưởng đến hành vi hoặc sinh lý của các cá thể khác cùng loài.

Definition (English Meaning)

A chemical substance produced and released into the environment by an animal, especially a mammal or an insect, affecting the behavior or physiology of others of its species.

Ví dụ Thực tế với 'Pheromone'

  • "Ants use pheromones to mark trails for other ants to follow."

    "Kiến sử dụng pheromone để đánh dấu đường đi cho những con kiến khác đi theo."

  • "Scientists are studying the role of pheromones in human attraction."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của pheromone trong sự hấp dẫn của con người."

  • "Many insects rely on pheromones to find mates."

    "Nhiều loài côn trùng dựa vào pheromone để tìm bạn tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pheromone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pheromone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hormone(hormone)
kairomone(kairomone (chất hóa học liên loài có lợi cho loài nhận))
allomone(allomone (chất hóa học liên loài có lợi cho loài phát))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Pheromone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pheromone là tín hiệu hóa học được sử dụng để giao tiếp giữa các cá thể cùng loài. Chúng có thể gây ra nhiều phản ứng khác nhau, từ thu hút bạn tình, cảnh báo nguy hiểm, đến đánh dấu lãnh thổ. Khác với hormone hoạt động bên trong cơ thể, pheromone hoạt động bên ngoài cơ thể, tác động đến các cá thể khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc giao tiếp thông qua pheromone (ví dụ: communicate with pheromones). in: được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc nồng độ của pheromone (ví dụ: pheromones in the air).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pheromone'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientist analyzes the pheromone concentration, he will understand the animal's behavior.
Nếu nhà khoa học phân tích nồng độ pheromone, anh ấy sẽ hiểu được hành vi của động vật.
Phủ định
If the insect doesn't release pheromones, it won't attract a mate.
Nếu côn trùng không tiết ra pheromone, nó sẽ không thu hút bạn tình.
Nghi vấn
Will the dog react if it detects a pheromone from another dog?
Liệu con chó có phản ứng nếu nó phát hiện ra pheromone từ một con chó khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)