(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phi
C1

phi

noun

Nghĩa tiếng Việt

phi (chữ cái Hy Lạp) tỉ lệ vàng (nếu ám chỉ tỉ lệ vàng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chữ cái thứ 21 của bảng chữ cái Hy Lạp (Φ, φ).

Definition (English Meaning)

The 21st letter of the Greek alphabet (Φ, φ).

Ví dụ Thực tế với 'Phi'

  • "Phi, represented by the symbol φ, is often used to denote the golden ratio."

    "Phi, được biểu diễn bằng ký hiệu φ, thường được dùng để biểu thị tỷ lệ vàng."

  • "In mathematics, phi is an irrational number approximately equal to 1.618."

    "Trong toán học, phi là một số vô tỉ xấp xỉ bằng 1.618."

  • "The symbol phi is commonly used in physics to represent magnetic flux."

    "Ký hiệu phi thường được sử dụng trong vật lý để biểu diễn từ thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

golden ratio(tỷ lệ vàng)
greek alphabet(bảng chữ cái Hy Lạp)
flux(thông lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Phi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và khoa học, 'phi' (φ) thường được dùng để biểu thị các hằng số hoặc biến số quan trọng. Ví dụ nổi tiếng nhất là Tỷ lệ Vàng (Golden Ratio), thường được ký hiệu bằng 'phi'. Nó cũng được dùng trong vật lý để biểu thị góc pha, flux, hay các đại lượng tương tự. Khi dùng trong ngữ cảnh học thuật, 'phi' thường mang tính trừu tượng và chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)