(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flux
C1

flux

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự biến động sự thay đổi dòng chảy tình trạng biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flux'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chảy, sự lưu thông; dòng chảy.

Definition (English Meaning)

The action or process of flowing or flowing out.

Ví dụ Thực tế với 'Flux'

  • "The country's economy is in a state of flux."

    "Nền kinh tế của đất nước đang trong tình trạng biến động."

  • "The flux of refugees into neighboring countries has created a humanitarian crisis."

    "Dòng người tị nạn đổ vào các nước láng giềng đã tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo."

  • "The company is trying to adapt to the constant flux of the market."

    "Công ty đang cố gắng thích nghi với sự biến động liên tục của thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flux'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flux
  • Verb: flux
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

change(sự thay đổi)
flow(dòng chảy)
fluctuation(sự dao động) instability(sự bất ổn)

Trái nghĩa (Antonyms)

stability(sự ổn định)
constancy(sự bất biến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Khoa học Kinh tế Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Flux'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ dòng chảy liên tục hoặc sự thay đổi không ngừng. Khác với 'flow' chỉ sự chảy chung chung, 'flux' nhấn mạnh tính động và biến đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (a state of flux): trong trạng thái biến động; of (flux of something): dòng chảy của cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flux'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While the political landscape is in flux, investors remain cautious.
Trong khi bối cảnh chính trị đang biến động, các nhà đầu tư vẫn thận trọng.
Phủ định
Unless the constant flux of new employees is addressed, the company's culture will suffer.
Trừ khi sự biến động liên tục của nhân viên mới được giải quyết, văn hóa của công ty sẽ bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
If we continue to flux these materials at high temperatures, will they become more malleable?
Nếu chúng ta tiếp tục nung chảy những vật liệu này ở nhiệt độ cao, chúng có trở nên dễ uốn hơn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had anticipated the market's rapid flux, they would be better positioned now to compete.
Nếu công ty đã dự đoán được sự biến động nhanh chóng của thị trường, họ đã có vị thế tốt hơn bây giờ để cạnh tranh.
Phủ định
If the artist were more adaptable to the flux of artistic styles, he might have become more famous.
Nếu người nghệ sĩ linh hoạt hơn với sự thay đổi của các phong cách nghệ thuật, anh ấy có lẽ đã trở nên nổi tiếng hơn.
Nghi vấn
If they had managed the flux of refugees better, would the humanitarian crisis be less severe now?
Nếu họ quản lý dòng người tị nạn tốt hơn, liệu cuộc khủng hoảng nhân đạo có ít nghiêm trọng hơn bây giờ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist fluxes different colors together to create unique blends.
Nghệ sĩ trộn lẫn các màu sắc khác nhau để tạo ra những sự pha trộn độc đáo.
Phủ định
The situation is not in flux; everything is stable.
Tình hình không biến động; mọi thứ đều ổn định.
Nghi vấn
Does the river flux strongly during the rainy season?
Sông có chảy mạnh vào mùa mưa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)