flux
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flux'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chảy, sự lưu thông; dòng chảy.
Definition (English Meaning)
The action or process of flowing or flowing out.
Ví dụ Thực tế với 'Flux'
-
"The country's economy is in a state of flux."
"Nền kinh tế của đất nước đang trong tình trạng biến động."
-
"The flux of refugees into neighboring countries has created a humanitarian crisis."
"Dòng người tị nạn đổ vào các nước láng giềng đã tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo."
-
"The company is trying to adapt to the constant flux of the market."
"Công ty đang cố gắng thích nghi với sự biến động liên tục của thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flux'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flux
- Verb: flux
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flux'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ dòng chảy liên tục hoặc sự thay đổi không ngừng. Khác với 'flow' chỉ sự chảy chung chung, 'flux' nhấn mạnh tính động và biến đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (a state of flux): trong trạng thái biến động; of (flux of something): dòng chảy của cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flux'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the political landscape is in flux, investors remain cautious.
|
Trong khi bối cảnh chính trị đang biến động, các nhà đầu tư vẫn thận trọng. |
| Phủ định |
Unless the constant flux of new employees is addressed, the company's culture will suffer.
|
Trừ khi sự biến động liên tục của nhân viên mới được giải quyết, văn hóa của công ty sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
If we continue to flux these materials at high temperatures, will they become more malleable?
|
Nếu chúng ta tiếp tục nung chảy những vật liệu này ở nhiệt độ cao, chúng có trở nên dễ uốn hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had anticipated the market's rapid flux, they would be better positioned now to compete.
|
Nếu công ty đã dự đoán được sự biến động nhanh chóng của thị trường, họ đã có vị thế tốt hơn bây giờ để cạnh tranh. |
| Phủ định |
If the artist were more adaptable to the flux of artistic styles, he might have become more famous.
|
Nếu người nghệ sĩ linh hoạt hơn với sự thay đổi của các phong cách nghệ thuật, anh ấy có lẽ đã trở nên nổi tiếng hơn. |
| Nghi vấn |
If they had managed the flux of refugees better, would the humanitarian crisis be less severe now?
|
Nếu họ quản lý dòng người tị nạn tốt hơn, liệu cuộc khủng hoảng nhân đạo có ít nghiêm trọng hơn bây giờ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist fluxes different colors together to create unique blends.
|
Nghệ sĩ trộn lẫn các màu sắc khác nhau để tạo ra những sự pha trộn độc đáo. |
| Phủ định |
The situation is not in flux; everything is stable.
|
Tình hình không biến động; mọi thứ đều ổn định. |
| Nghi vấn |
Does the river flux strongly during the rainy season?
|
Sông có chảy mạnh vào mùa mưa không? |