(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phlebology
C1

phlebology

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyên khoa tĩnh mạch nghiên cứu về tĩnh mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phlebology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa y học nghiên cứu về giải phẫu, sinh lý và các bệnh lý của tĩnh mạch.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine dealing with the anatomy, physiology, and diseases of the veins.

Ví dụ Thực tế với 'Phlebology'

  • "He specialized in phlebology and treated patients with varicose veins."

    "Anh ấy chuyên về phlebology và điều trị cho bệnh nhân bị giãn tĩnh mạch."

  • "Phlebology is a rapidly evolving field in medicine."

    "Phlebology là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong y học."

  • "Many dermatologists also practice phlebology to treat spider veins."

    "Nhiều bác sĩ da liễu cũng thực hành phlebology để điều trị chứng giãn mao mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phlebology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phlebology
  • Adjective: phlebological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

varicose veins(giãn tĩnh mạch)
deep vein thrombosis(huyết khối tĩnh mạch sâu)
venous insufficiency(suy tĩnh mạch)
sclerotherapy(liệu pháp xơ hóa)
vein stripping(phẫu thuật cắt bỏ tĩnh mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Phlebology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phlebology tập trung vào hệ thống tĩnh mạch, khác với cardiology (tim mạch) nghiên cứu về tim và hệ thống mạch máu nói chung, bao gồm cả động mạch và tĩnh mạch. Nó bao gồm các khía cạnh như chẩn đoán và điều trị suy tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch và huyết khối tĩnh mạch sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"In phlebology" thường dùng để chỉ các kỹ thuật hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Ví dụ: "Advances in phlebology have led to less invasive treatments.". "Of phlebology" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh thuộc chuyên ngành này. Ví dụ: "The scope of phlebology includes..."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phlebology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)