phlebology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phlebology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa y học nghiên cứu về giải phẫu, sinh lý và các bệnh lý của tĩnh mạch.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine dealing with the anatomy, physiology, and diseases of the veins.
Ví dụ Thực tế với 'Phlebology'
-
"He specialized in phlebology and treated patients with varicose veins."
"Anh ấy chuyên về phlebology và điều trị cho bệnh nhân bị giãn tĩnh mạch."
-
"Phlebology is a rapidly evolving field in medicine."
"Phlebology là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong y học."
-
"Many dermatologists also practice phlebology to treat spider veins."
"Nhiều bác sĩ da liễu cũng thực hành phlebology để điều trị chứng giãn mao mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phlebology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phlebology
- Adjective: phlebological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phlebology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phlebology tập trung vào hệ thống tĩnh mạch, khác với cardiology (tim mạch) nghiên cứu về tim và hệ thống mạch máu nói chung, bao gồm cả động mạch và tĩnh mạch. Nó bao gồm các khía cạnh như chẩn đoán và điều trị suy tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch và huyết khối tĩnh mạch sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In phlebology" thường dùng để chỉ các kỹ thuật hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Ví dụ: "Advances in phlebology have led to less invasive treatments.". "Of phlebology" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh thuộc chuyên ngành này. Ví dụ: "The scope of phlebology includes..."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phlebology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.