phlebotomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phlebotomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thủ thuật rạch hoặc chọc tĩnh mạch để lấy máu hoặc truyền dịch, hoặc (trong lịch sử) là một phần của quy trình trích máu.
Definition (English Meaning)
The surgical opening or puncture of a vein in order to withdraw blood or introduce a fluid, or (historically) as part of the procedure of letting blood.
Ví dụ Thực tế với 'Phlebotomy'
-
"The doctor ordered a phlebotomy to check the patient's blood counts."
"Bác sĩ đã chỉ định thủ thuật phlebotomy để kiểm tra số lượng tế bào máu của bệnh nhân."
-
"Proper phlebotomy technique is essential to avoid complications."
"Kỹ thuật phlebotomy đúng cách là điều cần thiết để tránh các biến chứng."
-
"She works as a phlebotomist at the local hospital."
"Cô ấy làm việc như một kỹ thuật viên phlebotomy tại bệnh viện địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phlebotomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phlebotomy
- Adjective: phlebotomic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phlebotomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phlebotomy thường được sử dụng để chỉ việc lấy máu cho các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm hoặc để điều trị một số bệnh nhất định. Trong lịch sử, nó còn được gọi là 'letting blood' (trích máu) và được sử dụng rộng rãi như một phương pháp điều trị cho nhiều loại bệnh, tuy nhiên, thực hành này hiện nay đã lỗi thời, ngoại trừ một số trường hợp cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Phlebotomy for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc lấy máu, ví dụ: 'phlebotomy for diagnostic testing'. 'Phlebotomy in' có thể được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh, ví dụ: 'phlebotomy in a hospital setting'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phlebotomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.