hematology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hematology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa y học nghiên cứu về nguyên nhân, tiên lượng, điều trị và phòng ngừa các bệnh liên quan đến máu.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine concerned with the study of the cause, prognosis, treatment, and prevention of diseases related to blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hematology'
-
"She specializes in hematology and treats patients with leukemia."
"Cô ấy chuyên về huyết học và điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu."
-
"His research is focused on the latest developments in hematology."
"Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào những phát triển mới nhất trong lĩnh vực huyết học."
-
"Hematology plays a crucial role in diagnosing and treating blood disorders."
"Huyết học đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn về máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hematology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hematology
- Adjective: hematologic/haematological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hematology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hematology tập trung vào các rối loạn về máu và cơ quan tạo máu. Nó bao gồm việc nghiên cứu các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu), protein máu, tủy xương và hệ thống đông máu. Khác với huyết học lâm sàng (clinical hematology) là việc xét nghiệm máu trong phòng thí nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''In hematology'': Đề cập đến một hoạt động hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực huyết học. ''Of hematology'': Đề cập đến một khía cạnh thuộc về lĩnh vực huyết học. Ví dụ: ''The advancements in hematology'' (Những tiến bộ trong huyết học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hematology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.