(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vein
B2

vein

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tĩnh mạch mạch (trong lá cây, cánh côn trùng) vân (gỗ, đá)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vein'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ ống nào tạo thành một phần của hệ thống tuần hoàn máu của cơ thể, trong hầu hết các trường hợp, mang máu nghèo oxy về tim.

Definition (English Meaning)

Any of the tubes forming part of the blood circulation system of the body, carrying in most cases oxygen-depleted blood towards the heart.

Ví dụ Thực tế với 'Vein'

  • "The nurse had trouble finding a vein in his arm."

    "Y tá gặp khó khăn khi tìm tĩnh mạch trên cánh tay anh ấy."

  • "The mine contained rich veins of gold."

    "Mỏ chứa các mạch vàng phong phú."

  • "He tapped his foot impatiently, the vein in his forehead throbbing."

    "Anh ta gõ chân một cách thiếu kiên nhẫn, tĩnh mạch trên trán anh ta giật giật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vein'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học Địa chất học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Vein'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vein là một mạch máu mang máu (thường là máu nghèo oxy) trở lại tim. Khác với 'artery' (động mạch) mang máu giàu oxy từ tim đi khắp cơ thể. 'Capillary' (mao mạch) là những mạch máu nhỏ nhất, kết nối động mạch và tĩnh mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In the vein of' nghĩa là theo phong cách hoặc cách thức tương tự. 'Veins of' chỉ các đường vân hoặc vệt trong đá, gỗ, v.v.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vein'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)