(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ element
B1

element

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố thành phần nguyên tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần cơ bản của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A basic part of something.

Ví dụ Thực tế với 'Element'

  • "Trust is an essential element of a successful relationship."

    "Sự tin tưởng là một yếu tố thiết yếu của một mối quan hệ thành công."

  • "The four elements of classical antiquity are earth, air, fire, and water."

    "Tứ đại của cổ đại là đất, khí, lửa và nước."

  • "Hard work is a key element to success."

    "Sự chăm chỉ là một yếu tố then chốt để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Element'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'element' thường được dùng để chỉ một thành phần thiết yếu hoặc một bộ phận không thể thiếu để tạo nên một tổng thể lớn hơn. Nó có thể mang nghĩa trừu tượng hoặc cụ thể. Sự khác biệt giữa 'element' và 'component' là 'element' thường chỉ một phần cơ bản, trong khi 'component' có thể phức tạp hơn, bao gồm nhiều 'element' nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Element of' được dùng để chỉ một phần của một tổng thể. 'Element in' được dùng để chỉ một yếu tố trong một tình huống hoặc môi trường cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Element'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)