phonetics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonetics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn ngữ âm học, ngành nghiên cứu và phân loại các âm thanh lời nói.
Definition (English Meaning)
The study and classification of speech sounds.
Ví dụ Thực tế với 'Phonetics'
-
"She's studying phonetics at university."
"Cô ấy đang học ngữ âm học ở trường đại học."
-
"Understanding phonetics is crucial for language teachers."
"Hiểu biết về ngữ âm học là rất quan trọng đối với giáo viên ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phonetics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phonetics
- Adjective: phonetic
- Adverb: phonetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phonetics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phonetics tập trung vào các đặc tính vật lý của âm thanh lời nói (cách chúng được tạo ra, truyền đi và tiếp nhận) mà không nhất thiết quan tâm đến chức năng của chúng trong một ngôn ngữ cụ thể. Nó khác với 'phonology', ngành nghiên cứu hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể và cách các âm thanh này tương tác với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonetics'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she excels in phonetics is evident in her flawless pronunciation.
|
Việc cô ấy xuất sắc trong ngữ âm học thể hiện rõ qua cách phát âm hoàn hảo của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he understands phonetic transcription is not clear from his writing.
|
Việc anh ấy có hiểu phiên âm ngữ âm hay không thì không rõ từ bài viết của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Why studying phonetics is important remains a question for many language learners.
|
Tại sao việc học ngữ âm học lại quan trọng vẫn là một câu hỏi đối với nhiều người học ngôn ngữ. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She transcribed the interview phonetically to ensure accuracy.
|
Cô ấy đã phiên âm cuộc phỏng vấn một cách ngữ âm để đảm bảo tính chính xác. |
| Phủ định |
He didn't pronounce the word phonetically, which led to some confusion.
|
Anh ấy không phát âm từ đó một cách ngữ âm, điều này dẫn đến một số nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Did you analyze the data phonetically to identify any patterns?
|
Bạn đã phân tích dữ liệu về mặt ngữ âm để xác định bất kỳ khuôn mẫu nào chưa? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying phonetics helps improve pronunciation.
|
Nghiên cứu ngữ âm giúp cải thiện phát âm. |
| Phủ định |
Not understanding phonetics doesn't necessarily mean you can't speak a language fluently.
|
Không hiểu ngữ âm không nhất thiết có nghĩa là bạn không thể nói một ngôn ngữ trôi chảy. |
| Nghi vấn |
Is mastering phonetics essential for becoming a linguist?
|
Việc nắm vững ngữ âm có cần thiết để trở thành một nhà ngôn ngữ học không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is studying phonetics at university.
|
Cô ấy đang học ngữ âm học tại trường đại học. |
| Phủ định |
He is not familiar with phonetic transcription.
|
Anh ấy không quen thuộc với phiên âm ngữ âm. |
| Nghi vấn |
Is this word's pronunciation phonetic?
|
Cách phát âm của từ này có ngữ âm không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Study phonetics carefully to improve your pronunciation.
|
Hãy nghiên cứu ngữ âm cẩn thận để cải thiện khả năng phát âm của bạn. |
| Phủ định |
Don't ignore phonetic transcriptions when learning new words.
|
Đừng bỏ qua phiên âm ngữ âm khi học từ mới. |
| Nghi vấn |
Please, analyze this word phonetically.
|
Làm ơn phân tích từ này về mặt ngữ âm. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The importance of phonetics is often emphasized in language learning.
|
Tầm quan trọng của ngữ âm thường được nhấn mạnh trong việc học ngôn ngữ. |
| Phủ định |
The nuances of phonetic transcription are not always understood by beginners.
|
Sắc thái của phiên âm ngữ âm không phải lúc nào cũng được người mới bắt đầu hiểu rõ. |
| Nghi vấn |
Can a more phonetic approach be used in teaching pronunciation?
|
Liệu một phương pháp tiếp cận ngữ âm hơn có thể được sử dụng trong việc dạy phát âm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study phonetics at university next year.
|
Cô ấy sẽ học ngữ âm học tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to analyze the poem phonetically; they'll focus on its themes instead.
|
Họ sẽ không phân tích bài thơ về mặt ngữ âm; thay vào đó, họ sẽ tập trung vào các chủ đề của nó. |
| Nghi vấn |
Is he going to give a phonetic description of the accent?
|
Anh ấy có định đưa ra một mô tả ngữ âm về giọng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His pronunciation is more phonetic than mine.
|
Cách phát âm của anh ấy chuẩn ngữ âm hơn của tôi. |
| Phủ định |
My understanding of phonetics isn't as advanced as hers.
|
Sự hiểu biết của tôi về ngữ âm không chuyên sâu bằng cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is her phonetic transcription the most accurate in the class?
|
Có phải phần phiên âm ngữ âm của cô ấy chính xác nhất trong lớp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' understanding of phonetics is crucial for their pronunciation skills.
|
Sự hiểu biết của học sinh về ngữ âm là rất quan trọng đối với kỹ năng phát âm của họ. |
| Phủ định |
My professor's explanation of phonetics isn't always easy to grasp.
|
Giải thích của giáo sư của tôi về ngữ âm không phải lúc nào cũng dễ hiểu. |
| Nghi vấn |
Is the linguistics department's focus on phonetics impacting the curriculum?
|
Việc khoa ngôn ngữ học tập trung vào ngữ âm có đang ảnh hưởng đến chương trình giảng dạy không? |