(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phonetics
C1

phonetics

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngữ âm học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonetics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn ngữ âm học, ngành nghiên cứu và phân loại các âm thanh lời nói.

Definition (English Meaning)

The study and classification of speech sounds.

Ví dụ Thực tế với 'Phonetics'

  • "She's studying phonetics at university."

    "Cô ấy đang học ngữ âm học ở trường đại học."

  • "Understanding phonetics is crucial for language teachers."

    "Hiểu biết về ngữ âm học là rất quan trọng đối với giáo viên ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phonetics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phonetics
  • Adjective: phonetic
  • Adverb: phonetically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Phonetics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phonetics tập trung vào các đặc tính vật lý của âm thanh lời nói (cách chúng được tạo ra, truyền đi và tiếp nhận) mà không nhất thiết quan tâm đến chức năng của chúng trong một ngôn ngữ cụ thể. Nó khác với 'phonology', ngành nghiên cứu hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể và cách các âm thanh này tương tác với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonetics'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she excels in phonetics is evident in her flawless pronunciation.
Việc cô ấy xuất sắc trong ngữ âm học thể hiện rõ qua cách phát âm hoàn hảo của cô ấy.
Phủ định
Whether he understands phonetic transcription is not clear from his writing.
Việc anh ấy có hiểu phiên âm ngữ âm hay không thì không rõ từ bài viết của anh ấy.
Nghi vấn
Why studying phonetics is important remains a question for many language learners.
Tại sao việc học ngữ âm học lại quan trọng vẫn là một câu hỏi đối với nhiều người học ngôn ngữ.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She transcribed the interview phonetically to ensure accuracy.
Cô ấy đã phiên âm cuộc phỏng vấn một cách ngữ âm để đảm bảo tính chính xác.
Phủ định
He didn't pronounce the word phonetically, which led to some confusion.
Anh ấy không phát âm từ đó một cách ngữ âm, điều này dẫn đến một số nhầm lẫn.
Nghi vấn
Did you analyze the data phonetically to identify any patterns?
Bạn đã phân tích dữ liệu về mặt ngữ âm để xác định bất kỳ khuôn mẫu nào chưa?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying phonetics helps improve pronunciation.
Nghiên cứu ngữ âm giúp cải thiện phát âm.
Phủ định
Not understanding phonetics doesn't necessarily mean you can't speak a language fluently.
Không hiểu ngữ âm không nhất thiết có nghĩa là bạn không thể nói một ngôn ngữ trôi chảy.
Nghi vấn
Is mastering phonetics essential for becoming a linguist?
Việc nắm vững ngữ âm có cần thiết để trở thành một nhà ngôn ngữ học không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is studying phonetics at university.
Cô ấy đang học ngữ âm học tại trường đại học.
Phủ định
He is not familiar with phonetic transcription.
Anh ấy không quen thuộc với phiên âm ngữ âm.
Nghi vấn
Is this word's pronunciation phonetic?
Cách phát âm của từ này có ngữ âm không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Study phonetics carefully to improve your pronunciation.
Hãy nghiên cứu ngữ âm cẩn thận để cải thiện khả năng phát âm của bạn.
Phủ định
Don't ignore phonetic transcriptions when learning new words.
Đừng bỏ qua phiên âm ngữ âm khi học từ mới.
Nghi vấn
Please, analyze this word phonetically.
Làm ơn phân tích từ này về mặt ngữ âm.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The importance of phonetics is often emphasized in language learning.
Tầm quan trọng của ngữ âm thường được nhấn mạnh trong việc học ngôn ngữ.
Phủ định
The nuances of phonetic transcription are not always understood by beginners.
Sắc thái của phiên âm ngữ âm không phải lúc nào cũng được người mới bắt đầu hiểu rõ.
Nghi vấn
Can a more phonetic approach be used in teaching pronunciation?
Liệu một phương pháp tiếp cận ngữ âm hơn có thể được sử dụng trong việc dạy phát âm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study phonetics at university next year.
Cô ấy sẽ học ngữ âm học tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to analyze the poem phonetically; they'll focus on its themes instead.
Họ sẽ không phân tích bài thơ về mặt ngữ âm; thay vào đó, họ sẽ tập trung vào các chủ đề của nó.
Nghi vấn
Is he going to give a phonetic description of the accent?
Anh ấy có định đưa ra một mô tả ngữ âm về giọng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His pronunciation is more phonetic than mine.
Cách phát âm của anh ấy chuẩn ngữ âm hơn của tôi.
Phủ định
My understanding of phonetics isn't as advanced as hers.
Sự hiểu biết của tôi về ngữ âm không chuyên sâu bằng cô ấy.
Nghi vấn
Is her phonetic transcription the most accurate in the class?
Có phải phần phiên âm ngữ âm của cô ấy chính xác nhất trong lớp không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' understanding of phonetics is crucial for their pronunciation skills.
Sự hiểu biết của học sinh về ngữ âm là rất quan trọng đối với kỹ năng phát âm của họ.
Phủ định
My professor's explanation of phonetics isn't always easy to grasp.
Giải thích của giáo sư của tôi về ngữ âm không phải lúc nào cũng dễ hiểu.
Nghi vấn
Is the linguistics department's focus on phonetics impacting the curriculum?
Việc khoa ngôn ngữ học tập trung vào ngữ âm có đang ảnh hưởng đến chương trình giảng dạy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)