(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photographic
B2

photographic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về nhiếp ảnh ghi nhớ như in ảnh có trí nhớ hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photographic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến nhiếp ảnh hoặc ảnh chụp.

Definition (English Meaning)

Relating to photography or photographs.

Ví dụ Thực tế với 'Photographic'

  • "The article included a photographic record of the expedition."

    "Bài báo bao gồm một bản ghi hình ảnh về cuộc thám hiểm."

  • "The photographic evidence was crucial to the case."

    "Bằng chứng hình ảnh rất quan trọng đối với vụ án."

  • "The museum has a large collection of photographic prints."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các bản in ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photographic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: photographic
  • Adverb: photographically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pictorial(bằng hình ảnh)
visual(thuộc về thị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

photography(nhiếp ảnh)
photographer(nhiếp ảnh gia)
photograph(bức ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Photographic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'photographic' thường được sử dụng để mô tả các quy trình, thiết bị, kỹ thuật, hoặc chất lượng liên quan đến việc chụp ảnh hoặc hiển thị ảnh. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp với nhiếp ảnh, không chỉ đơn thuần là 'visual' (thuộc về thị giác). Ví dụ, 'photographic equipment' (thiết bị nhiếp ảnh) khác với 'visual aids' (công cụ hỗ trợ trực quan) vì nó chỉ rõ mục đích sử dụng để chụp ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photographic'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence must be photographic to be admissible in court.
Bằng chứng phải có tính chất nhiếp ảnh thì mới được chấp nhận tại tòa.
Phủ định
The witness couldn't be photographic in his memory.
Nhân chứng không thể có trí nhớ như chụp ảnh được.
Nghi vấn
Could her memory be photographic after the trauma?
Liệu trí nhớ của cô ấy có thể trở nên như chụp ảnh sau chấn thương không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he has a photographic memory, he will ace the test.
Nếu anh ấy có trí nhớ như chụp ảnh, anh ấy sẽ đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra.
Phủ định
If she doesn't develop a photographic eye, she won't succeed as a wildlife photographer.
Nếu cô ấy không phát triển được con mắt nhiếp ảnh, cô ấy sẽ không thành công với tư cách là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã.
Nghi vấn
Will the evidence be accepted if it is photographically documented?
Liệu bằng chứng có được chấp nhận nếu nó được ghi lại bằng hình ảnh?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be photographically accurate in your reports.
Hãy chính xác như ảnh chụp trong các báo cáo của bạn.
Phủ định
Don't be photographic about the evidence; consider all possibilities.
Đừng quá cứng nhắc về bằng chứng; hãy xem xét tất cả các khả năng.
Nghi vấn
Do capture the scene with photographic detail!
Hãy chụp lại khung cảnh với chi tiết như ảnh chụp!

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum has been photographically documenting the artifacts for the past year.
Viện bảo tàng đã và đang ghi lại các hiện vật bằng phương pháp chụp ảnh trong năm qua.
Phủ định
I haven't been using photographic equipment for my projects recently.
Gần đây tôi đã không sử dụng thiết bị nhiếp ảnh cho các dự án của mình.
Nghi vấn
Has she been developing a photographic memory through consistent training?
Cô ấy có đang phát triển trí nhớ hình ảnh thông qua luyện tập thường xuyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)