(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pictorial
B2

pictorial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bằng hình ảnh có tính hình ảnh thuộc về hội họa mang tính minh họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pictorial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả bằng hình ảnh; thuộc về hoặc liên quan đến hội họa hoặc vẽ.

Definition (English Meaning)

Expressed in pictures; of or relating to painting or drawing.

Ví dụ Thực tế với 'Pictorial'

  • "The magazine features a pictorial essay on the Amazon rainforest."

    "Tạp chí này có một bài luận bằng hình ảnh về rừng mưa Amazon."

  • "The book is full of pictorial representations of historical events."

    "Cuốn sách chứa đầy những hình ảnh minh họa các sự kiện lịch sử."

  • "She has a pictorial memory, remembering faces and places with ease."

    "Cô ấy có một trí nhớ bằng hình ảnh, dễ dàng nhớ mặt và địa điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pictorial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pictorial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Pictorial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pictorial' thường được sử dụng để mô tả những thứ trực quan, dễ hiểu thông qua hình ảnh hơn là lời nói. Nó nhấn mạnh khả năng biểu đạt thông tin, ý tưởng, hoặc cảm xúc một cách sinh động và trực tiếp bằng hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'pictorial of': thường được sử dụng để chỉ một bức ảnh hoặc hình minh họa về một cái gì đó. Ví dụ: 'a pictorial of the Eiffel Tower'. 'pictorial in': thường được sử dụng để chỉ một phong cách hoặc phương pháp sử dụng hình ảnh. Ví dụ: 'pictorial in nature'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pictorial'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This magazine is known for its pictorial representations of historical events.
Tạp chí này nổi tiếng với những hình ảnh minh họa về các sự kiện lịch sử.
Phủ định
These instructions are not pictorial; they are purely text-based.
Những hướng dẫn này không mang tính hình ảnh; chúng hoàn toàn dựa trên văn bản.
Nghi vấn
Is that book pictorial, or does it rely more on written descriptions?
Cuốn sách đó có tính hình ảnh không, hay nó dựa nhiều hơn vào các mô tả bằng văn bản?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist used pictorial representations in his latest work.
Người nghệ sĩ đã sử dụng các hình ảnh minh họa trong tác phẩm mới nhất của mình.
Phủ định
The magazine did not include any pictorial content this month.
Tạp chí không bao gồm bất kỳ nội dung hình ảnh nào trong tháng này.
Nghi vấn
Does the book offer a pictorial guide to the city's landmarks?
Cuốn sách có cung cấp hướng dẫn bằng hình ảnh về các địa danh của thành phố không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, the magazine will have included pictorial essays in its new edition.
Đến tuần sau, tạp chí sẽ đưa vào các bài luận bằng hình ảnh trong ấn bản mới của nó.
Phủ định
By the time the exhibition opens, the gallery won't have presented such a pictorial representation of the era.
Trước khi triển lãm mở cửa, phòng trưng bày sẽ không trưng bày một hình ảnh mang tính biểu tượng như vậy về thời đại này.
Nghi vấn
Will the museum have created a more pictorial guide by the end of the year?
Liệu bảo tàng có tạo ra một hướng dẫn bằng hình ảnh chi tiết hơn vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the exhibition opened, the artist had created a pictorial masterpiece.
Trước khi triển lãm khai mạc, nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác bằng hình ảnh.
Phủ định
The journalist had not provided a pictorial representation of the event until the editor specifically requested it.
Nhà báo đã không cung cấp một bản trình bày bằng hình ảnh về sự kiện cho đến khi biên tập viên đặc biệt yêu cầu.
Nghi vấn
Had the magazine included a pictorial guide before the new edition was released?
Tạp chí đã bao gồm một hướng dẫn bằng hình ảnh trước khi phiên bản mới được phát hành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)