photography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc quá trình chụp và xử lý ảnh.
Definition (English Meaning)
the art or practice of taking and processing photographs.
Ví dụ Thực tế với 'Photography'
-
"She is interested in photography."
"Cô ấy thích nhiếp ảnh."
-
"Photography has changed the way we see the world."
"Nhiếp ảnh đã thay đổi cách chúng ta nhìn thế giới."
-
"He earns a living through photography."
"Anh ấy kiếm sống bằng nghề nhiếp ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photography
- Adjective: photographic
- Adverb: photographically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Photography bao gồm cả kỹ thuật và nghệ thuật. Nó liên quan đến việc sử dụng máy ảnh để ghi lại hình ảnh và sau đó xử lý chúng để tạo ra các bức ảnh cuối cùng. Nó khác với 'snapshot' (ảnh chụp nhanh, thường mang tính chất đời thường, không chuyên nghiệp) hay 'portraiture' (chụp chân dung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in photography: đề cập đến trong lĩnh vực nhiếp ảnh nói chung. of photography: đề cập đến một khía cạnh cụ thể nào đó của nhiếp ảnh (ví dụ: the history of photography)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photography'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he initially struggled, his photography improved dramatically after he took a workshop.
|
Mặc dù ban đầu anh ấy gặp khó khăn, nhưng khả năng nhiếp ảnh của anh ấy đã được cải thiện đáng kể sau khi tham gia một buổi hội thảo. |
| Phủ định |
Even though she owns a professional camera, she hasn't pursued photography professionally because she prefers painting.
|
Mặc dù cô ấy sở hữu một chiếc máy ảnh chuyên nghiệp, nhưng cô ấy vẫn chưa theo đuổi nhiếp ảnh chuyên nghiệp vì cô ấy thích vẽ hơn. |
| Nghi vấn |
Since you're interested in visual arts, have you considered photography as a potential career path?
|
Vì bạn quan tâm đến nghệ thuật thị giác, bạn đã xem xét nhiếp ảnh như một con đường sự nghiệp tiềm năng chưa? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the photography project enthusiastically.
|
Cô ấy tiếp cận dự án nhiếp ảnh một cách nhiệt tình. |
| Phủ định |
He didn't handle the camera photographically.
|
Anh ấy đã không cầm máy ảnh một cách chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did he often practice photography at the studio?
|
Anh ấy có thường xuyên luyện tập nhiếp ảnh tại studio không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her photography skills are truly impressive!
|
Chà, kỹ năng nhiếp ảnh của cô ấy thật sự rất ấn tượng! |
| Phủ định |
Oh, photographic evidence isn't always reliable.
|
Ồ, bằng chứng nhiếp ảnh không phải lúc nào cũng đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Hey, is photography your favorite hobby?
|
Này, nhiếp ảnh có phải là sở thích yêu thích của bạn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Photography is an art form: it captures moments and tells stories through images.
|
Nhiếp ảnh là một loại hình nghệ thuật: nó ghi lại những khoảnh khắc và kể những câu chuyện thông qua hình ảnh. |
| Phủ định |
Photographic evidence isn't always reliable: it can be manipulated or misinterpreted.
|
Bằng chứng nhiếp ảnh không phải lúc nào cũng đáng tin cậy: nó có thể bị thao túng hoặc hiểu sai. |
| Nghi vấn |
Does she enjoy a specific type of photography: portrait, landscape, or street photography?
|
Cô ấy có thích một loại hình nhiếp ảnh cụ thể nào không: chân dung, phong cảnh, hay nhiếp ảnh đường phố? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Photography, a captivating art form, allows us to freeze moments in time, preserving memories and emotions.
|
Nhiếp ảnh, một loại hình nghệ thuật quyến rũ, cho phép chúng ta đóng băng những khoảnh khắc trong thời gian, bảo tồn những kỷ niệm và cảm xúc. |
| Phủ định |
Without proper lighting, composition, and focus, photographic efforts, unfortunately, often result in disappointing images.
|
Nếu không có ánh sáng, bố cục và tiêu điểm thích hợp, những nỗ lực chụp ảnh, thật không may, thường dẫn đến những hình ảnh đáng thất vọng. |
| Nghi vấn |
Considering the costs of equipment, travel, and printing, is pursuing photography, as a serious hobby, a worthwhile investment?
|
Xem xét chi phí thiết bị, đi lại và in ấn, liệu theo đuổi nhiếp ảnh, như một sở thích nghiêm túc, có phải là một khoản đầu tư đáng giá không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys photography.
|
Cô ấy thích nhiếp ảnh. |
| Phủ định |
They are not interested in photography.
|
Họ không hứng thú với nhiếp ảnh. |
| Nghi vấn |
Does he study photography at university?
|
Anh ấy có học nhiếp ảnh ở trường đại học không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more free time, I would dedicate it to improving my photography skills.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ dành nó để nâng cao kỹ năng nhiếp ảnh của mình. |
| Phủ định |
If I didn't enjoy the artistic aspect, I wouldn't find photography so rewarding.
|
Nếu tôi không thích khía cạnh nghệ thuật, tôi sẽ không thấy nhiếp ảnh bổ ích đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you appreciate the beauty of nature more if you were more skilled in photographic techniques?
|
Bạn có đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên hơn không nếu bạn thành thạo hơn về các kỹ thuật chụp ảnh? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographic exhibit was visited by hundreds of people.
|
Triển lãm ảnh đã được hàng trăm người tham quan. |
| Phủ định |
The importance of good photography is not often emphasized enough.
|
Tầm quan trọng của nhiếp ảnh tốt không thường được nhấn mạnh đủ. |
| Nghi vấn |
Will the new photography studio be opened next month?
|
Studio nhiếp ảnh mới có được khai trương vào tháng tới không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was interested in photography.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích nhiếp ảnh. |
| Phủ định |
He told me that he didn't have a photographic memory.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có trí nhớ siêu phàm. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew anything about photography.
|
Cô ấy hỏi tôi có biết gì về nhiếp ảnh không. |