photometry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photometry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học đo cường độ ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng của các ngôi sao.
Definition (English Meaning)
The science of measuring the intensity of light, especially of stars.
Ví dụ Thực tế với 'Photometry'
-
"Photometry is a crucial tool in astronomy for determining the distances and properties of stars."
"Đo quang là một công cụ quan trọng trong thiên văn học để xác định khoảng cách và các đặc tính của các ngôi sao."
-
"Astronomers use photometry to study variable stars."
"Các nhà thiên văn học sử dụng đo quang để nghiên cứu các ngôi sao biến đổi."
-
"Accurate photometry requires careful calibration of instruments."
"Đo quang chính xác đòi hỏi sự hiệu chuẩn cẩn thận của các thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photometry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photometry
- Adjective: photometric
- Adverb: photometrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photometry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Photometry là một nhánh của quang học, tập trung vào việc đo đạc các đặc tính của ánh sáng nhìn thấy được, chẳng hạn như độ sáng (luminosity), cường độ sáng (luminous intensity), thông lượng sáng (luminous flux), và độ chói (luminance). Khác với radiometry, photometry chỉ quan tâm đến ánh sáng mà mắt người có thể cảm nhận được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in photometry:** được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu.
* **with photometry:** được dùng để chỉ việc sử dụng phương pháp đo quang để thực hiện một hành động nào đó.
* **of photometry:** thường được sử dụng để chỉ các thuộc tính, đặc điểm của việc đo quang.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photometry'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had the right equipment, we could perform accurate photometry on distant stars.
|
Nếu chúng ta có thiết bị phù hợp, chúng ta có thể thực hiện phép đo quang chính xác trên các ngôi sao ở xa. |
| Phủ định |
If the light source weren't so unstable, the photometric analysis wouldn't be so difficult.
|
Nếu nguồn sáng không quá bất ổn, việc phân tích quang trắc sẽ không quá khó khăn. |
| Nghi vấn |
Would the results be more reliable if we used a more advanced photometric technique?
|
Liệu kết quả có đáng tin cậy hơn nếu chúng ta sử dụng một kỹ thuật đo quang tiên tiến hơn không? |