luminosity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luminosity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ sáng; trạng thái phát xạ hoặc phản xạ ánh sáng.
Definition (English Meaning)
The quality of being luminous; the state of radiating or reflecting light.
Ví dụ Thực tế với 'Luminosity'
-
"The luminosity of the star is much greater than that of the sun."
"Độ sáng của ngôi sao lớn hơn nhiều so với mặt trời."
-
"The luminosity of the full moon made it easy to walk at night."
"Độ sáng của trăng tròn giúp dễ dàng đi bộ vào ban đêm."
-
"Scientists use special instruments to measure the luminosity of stars."
"Các nhà khoa học sử dụng các dụng cụ đặc biệt để đo độ sáng của các ngôi sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luminosity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: luminosity
- Adjective: luminous
- Adverb: luminously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luminosity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luminosity thường được dùng để chỉ độ sáng tự thân của một vật thể, khác với brightness (độ chói) là độ sáng mà mắt người cảm nhận được. Trong thiên văn học, luminosity là tổng năng lượng điện từ mà một ngôi sao phát ra trên một đơn vị thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'luminosity of' để chỉ độ sáng của một vật thể cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luminosity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.