radiometry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiometry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học hoặc nghệ thuật đo năng lượng bức xạ, đặc biệt là bức xạ điện từ.
Definition (English Meaning)
The science or art of measuring radiant energy, especially that of electromagnetic radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Radiometry'
-
"Radiometry is essential for calibrating satellite sensors."
"Đo bức xạ là điều cần thiết để hiệu chỉnh các cảm biến vệ tinh."
-
"Radiometry plays a crucial role in climate research."
"Đo bức xạ đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu khí hậu."
-
"The radiometry data was used to determine the surface temperature of the planet."
"Dữ liệu đo bức xạ đã được sử dụng để xác định nhiệt độ bề mặt của hành tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiometry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiometry
- Adjective: radiometric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiometry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiometry tập trung vào việc đo lường định lượng của năng lượng bức xạ. Nó khác với photometry, tập trung vào việc đo ánh sáng biểu kiến (ánh sáng mà mắt người cảm nhận được) và tính đến độ nhạy quang phổ của mắt người. Radiometry là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều kỹ thuật và thiết bị khác nhau để đo các đặc tính khác nhau của bức xạ, chẳng hạn như cường độ, thông lượng, độ chói và độ rọi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng trong bối cảnh thảo luận về đo lường 'trong' một phạm vi hoặc ứng dụng cụ thể (e.g., radiometry in astronomy). with: sử dụng khi nói về việc sử dụng các công cụ hoặc phương pháp 'với' radiometry (e.g., radiometry with a spectrometer). for: sử dụng khi đề cập đến mục đích của phép đo bằng radiometry (e.g., radiometry for calibration).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiometry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.