(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photomicrography
C1

photomicrography

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật chụp ảnh hiển vi vi ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photomicrography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc quá trình chụp ảnh các vật thể hiển vi.

Definition (English Meaning)

The art or process of taking photographs of microscopic objects.

Ví dụ Thực tế với 'Photomicrography'

  • "Photomicrography has greatly advanced our understanding of cellular structures."

    "Chụp ảnh hiển vi đã giúp nâng cao đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về cấu trúc tế bào."

  • "The paper includes several examples of photomicrography demonstrating different staining techniques."

    "Bài báo bao gồm một vài ví dụ về chụp ảnh hiển vi minh họa các kỹ thuật nhuộm khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photomicrography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photomicrography
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

microscopy(kính hiển vi)
photography(nhiếp ảnh)
micrograph(ảnh hiển vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Photomicrography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Photomicrography đề cập đến việc sử dụng kính hiển vi kết hợp với nhiếp ảnh để ghi lại hình ảnh của các mẫu vật có kích thước rất nhỏ. Nó khác với macrography (chụp ảnh phóng đại các vật thể lớn hơn một chút) và vi ảnh (micrography: việc viết rất nhỏ). Photomicrography thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, y học và kiểm tra vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng được chụp ảnh: 'photomicrography of cells' (chụp ảnh hiển vi tế bào)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photomicrography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)