(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auxin
C1

auxin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

auxin hoóc môn auxin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auxin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone thực vật thúc đẩy sự kéo dài tế bào và tham gia vào các quá trình sinh trưởng và phát triển khác nhau.

Definition (English Meaning)

A plant hormone that promotes cell elongation and is involved in various growth and developmental processes.

Ví dụ Thực tế với 'Auxin'

  • "Auxin plays a crucial role in apical dominance, inhibiting the growth of lateral buds."

    "Auxin đóng một vai trò quan trọng trong ưu thế ngọn, ức chế sự phát triển của các chồi bên."

  • "Scientists are studying the effects of auxin on root development."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của auxin lên sự phát triển của rễ."

  • "Synthetic auxins are used in agriculture as herbicides."

    "Các auxin tổng hợp được sử dụng trong nông nghiệp làm thuốc diệt cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auxin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: auxin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cytokinin(cytokinin (một loại hormone thực vật khác))
gibberellin(gibberellin (một loại hormone thực vật khác))
ethylene(ethylene (một loại hormone thực vật khác))
abscisic acid(axit abscisic (một loại hormone thực vật khác))
plant hormone(hormone thực vật)
IAA(IAA (Axit Indol-3-axetic))
apical dominance(ưu thế ngọn)
phototropism(hướng sáng)
gravitropism(hướng đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Auxin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Auxin là một loại hormone quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật, đặc biệt là sự kéo dài của tế bào. Nó có nhiều loại khác nhau, ví dụ như Indole-3-acetic acid (IAA) là loại auxin tự nhiên phổ biến nhất. Auxin thường được tìm thấy ở chồi và lá non, và di chuyển xuống dưới thân cây. Sự phân bố không đồng đều của auxin có thể gây ra hiện tượng hướng sáng (phototropism) và hướng đất (gravitropism).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

- 'auxin in': đề cập đến sự hiện diện của auxin trong một bộ phận hoặc quá trình nào đó của cây.
- 'auxin on': nêu bật ảnh hưởng của auxin lên một đối tượng cụ thể (ví dụ như sự phát triển của rễ).
- 'auxin with': thể hiện sự kết hợp hoặc tác động qua lại của auxin với các chất hoặc yếu tố khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auxin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)