phrenology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phrenology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn học (nay được coi là giả khoa học) nghiên cứu chi tiết hình dạng và kích thước hộp sọ, được cho là dấu hiệu cho thấy tính cách và khả năng tinh thần của một người.
Definition (English Meaning)
The detailed study of the shape and size of the cranium as a supposed indication of character and mental abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Phrenology'
-
"Phrenology was once considered a legitimate science but is now regarded as a pseudoscience."
"Trước đây, nhân tướng học hộp sọ từng được coi là một ngành khoa học hợp pháp, nhưng hiện nay nó được coi là một ngụy khoa học."
-
"The lecturer explained the principles of phrenology."
"Giảng viên đã giải thích các nguyên tắc của nhân tướng học hộp sọ."
-
"Phrenology attempted to map personality traits to specific areas of the skull."
"Nhân tướng học hộp sọ đã cố gắng ánh xạ các đặc điểm tính cách với các khu vực cụ thể của hộp sọ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phrenology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phrenology
- Adjective: phrenological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phrenology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phrenology là một lĩnh vực nghiên cứu từng rất phổ biến vào thế kỷ 19, nhưng hiện nay bị bác bỏ hoàn toàn bởi khoa học hiện đại. Nó dựa trên ý tưởng sai lầm rằng não bộ được chia thành các 'cơ quan' riêng biệt, mỗi cơ quan chịu trách nhiệm cho một đặc điểm tính cách hoặc khả năng tinh thần cụ thể, và kích thước của các cơ quan này có thể được xác định bằng cách đo hộp sọ. Sự khác biệt chính giữa phrenology và neuroscience (khoa học thần kinh) là neuroscience sử dụng các phương pháp khoa học để nghiên cứu não bộ và thần kinh, trong khi phrenology dựa trên các quan sát chủ quan và các giả định không có căn cứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phrenology'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is interested in phrenology.
|
Anh ấy thích thú với thuật xem tướng sọ. |
| Phủ định |
She does not believe in phrenology.
|
Cô ấy không tin vào thuật xem tướng sọ. |
| Nghi vấn |
Does he study phrenological theories?
|
Anh ấy có nghiên cứu các lý thuyết về thuật xem tướng sọ không? |