skull
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skull'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ xương bao bọc não của động vật có xương sống; sọ.
Definition (English Meaning)
The bony framework enclosing the brain of a vertebrate.
Ví dụ Thực tế với 'Skull'
-
"The archaeologist discovered a human skull during the excavation."
"Nhà khảo cổ học đã phát hiện một hộp sọ người trong quá trình khai quật."
-
"The victim suffered a skull fracture."
"Nạn nhân bị vỡ sọ."
-
"Skulls are often used as symbols of mortality."
"Hộp sọ thường được dùng làm biểu tượng của sự chết chóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skull'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skull'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skull' thường được dùng trong ngữ cảnh y học, giải phẫu học hoặc khi nói về nguy hiểm và cái chết. Nó thường liên quan đến cấu trúc xương bảo vệ não.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ 'the skull of a human'. 'on' được dùng để chỉ vị trí, ví dụ 'a mark on the skull'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skull'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.