(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical inactivity
B2

physical inactivity

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thiếu vận động ít vận động lười vận động tình trạng không hoạt động thể chất sự thiếu hoạt động thể chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical inactivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hoạt động thể chất và tập luyện.

Definition (English Meaning)

Lack of physical activity and exercise.

Ví dụ Thực tế với 'Physical inactivity'

  • "Physical inactivity is a major risk factor for several noncommunicable diseases."

    "Thiếu hoạt động thể chất là một yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiều bệnh không lây nhiễm."

  • "The study found a strong correlation between physical inactivity and depression."

    "Nghiên cứu cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa việc thiếu hoạt động thể chất và bệnh trầm cảm."

  • "Public health campaigns aim to reduce physical inactivity among teenagers."

    "Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích giảm tình trạng thiếu hoạt động thể chất ở thanh thiếu niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical inactivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sedentary lifestyle(lối sống ít vận động)
lack of exercise(thiếu tập thể dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

physical activity(hoạt động thể chất)
exercise(tập thể dục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Physical inactivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe cộng đồng, y học, và thể dục thể thao. Nó đề cập đến tình trạng khi một người không tham gia đủ vào các hoạt động vận động cơ thể, dẫn đến lối sống ít vận động. 'Physical inactivity' khác với 'sedentary behavior' (hành vi tĩnh tại), mặc dù có liên quan. 'Physical inactivity' nhấn mạnh vào sự thiếu hoạt động, trong khi 'sedentary behavior' tập trung vào việc dành nhiều thời gian ở trạng thái ngồi hoặc nằm. Ví dụ, một người có thể tập thể dục 30 phút mỗi ngày (không phải là 'physical inactivity') nhưng vẫn dành phần lớn thời gian còn lại để ngồi (có thể là 'sedentary behavior').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to related to as a result of

Những giới từ này được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc kết quả của việc thiếu hoạt động thể chất. Ví dụ: 'Health problems due to physical inactivity are increasing.' (Các vấn đề sức khỏe do thiếu hoạt động thể chất đang gia tăng.) 'Obesity is related to physical inactivity.' (Béo phì có liên quan đến thiếu hoạt động thể chất.) 'As a result of physical inactivity, many people suffer from heart disease.' (Do thiếu hoạt động thể chất, nhiều người mắc bệnh tim.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical inactivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)