piercing
verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piercing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xuyên qua, đâm thủng (dạng phân từ)
Definition (English Meaning)
penetrating with or as if with a sharp point
Ví dụ Thực tế với 'Piercing'
-
"The piercing scream echoed through the forest."
"Tiếng hét xé tai vang vọng khắp khu rừng."
-
"The cold wind had a piercing chill."
"Gió lạnh mang theo cái lạnh thấu xương."
-
"The doctor used a piercing to insert the needle."
"Bác sĩ dùng một dụng cụ đâm xuyên để đưa kim vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piercing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: piercing
- Verb: pierce
- Adjective: piercing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piercing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng phân từ hiện tại của động từ 'pierce', thường được dùng để mô tả hành động đâm xuyên hoặc xuyên thủng cái gì đó. Nó nhấn mạnh tính chất của hành động, hoặc dùng để tạo thành các thì tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piercing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the piercing wind was blowing, we decided to stay inside.
|
Bởi vì gió lạnh thấu xương đang thổi, chúng tôi quyết định ở trong nhà. |
| Phủ định |
Unless you want a piercing gaze from the teacher, don't cheat on the exam.
|
Trừ khi bạn muốn một cái nhìn sắc lạnh từ giáo viên, đừng gian lận trong kỳ thi. |
| Nghi vấn |
If she gets her ears pierced, will she choose simple studs or dangling earrings?
|
Nếu cô ấy xỏ lỗ tai, cô ấy sẽ chọn loại khuyên đơn giản hay khuyên dáng dài? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the piercing is not cleaned regularly, it gets infected.
|
Nếu xỏ khuyên không được vệ sinh thường xuyên, nó sẽ bị nhiễm trùng. |
| Phủ định |
When you pierce your ears with a dull needle, it doesn't go smoothly.
|
Khi bạn xỏ lỗ tai bằng kim cùn, nó không diễn ra suôn sẻ. |
| Nghi vấn |
If you get a body piercing, does it hurt?
|
Nếu bạn xỏ khuyên trên cơ thể, nó có đau không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The piercing sound of the siren startled everyone.
|
Âm thanh chói tai của còi báo động làm giật mình mọi người. |
| Phủ định |
His explanation does not pierce through the complexities of the problem.
|
Lời giải thích của anh ấy không thể xuyên suốt sự phức tạp của vấn đề. |
| Nghi vấn |
Does her piercing gaze make you uncomfortable?
|
Ánh nhìn sắc sảo của cô ấy có làm bạn khó chịu không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be piercing her ears tomorrow afternoon.
|
Cô ấy sẽ xỏ khuyên tai vào chiều mai. |
| Phủ định |
They won't be piercing the metal with that dull tool.
|
Họ sẽ không xuyên thủng kim loại bằng công cụ cùn đó đâu. |
| Nghi vấn |
Will the doctor be piercing the abscess when I arrive?
|
Bác sĩ sẽ chọc hút áp xe khi tôi đến chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been piercing her ears for years.
|
Cô ấy đã xỏ khuyên tai trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't been piercing anything lately.
|
Gần đây họ không xỏ bất cứ thứ gì. |
| Nghi vấn |
Has he been piercing his skin intentionally?
|
Có phải anh ta đã cố tình xỏ da mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't gotten that piercing; it's infected now.
|
Tôi ước tôi đã không xỏ khuyên đó; nó bị nhiễm trùng rồi. |
| Phủ định |
If only she wouldn't get a piercing; I'm worried about her.
|
Giá như cô ấy đừng xỏ khuyên; tôi lo cho cô ấy quá. |
| Nghi vấn |
I wish he could pierce the metal, but is his tool strong enough?
|
Tôi ước anh ấy có thể xuyên thủng kim loại, nhưng liệu dụng cụ của anh ấy có đủ mạnh không? |