(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ piercing
B2

piercing

verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

xuyên thấu sắc bén xỏ khuyên thấu xương nhức nhối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piercing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xuyên qua, đâm thủng (dạng phân từ)

Definition (English Meaning)

penetrating with or as if with a sharp point

Ví dụ Thực tế với 'Piercing'

  • "The piercing scream echoed through the forest."

    "Tiếng hét xé tai vang vọng khắp khu rừng."

  • "The cold wind had a piercing chill."

    "Gió lạnh mang theo cái lạnh thấu xương."

  • "The doctor used a piercing to insert the needle."

    "Bác sĩ dùng một dụng cụ đâm xuyên để đưa kim vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Piercing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: piercing
  • Verb: pierce
  • Adjective: piercing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tẻ nhạt)
mild(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

tattoo(hình xăm)
needle(kim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Piercing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng phân từ hiện tại của động từ 'pierce', thường được dùng để mô tả hành động đâm xuyên hoặc xuyên thủng cái gì đó. Nó nhấn mạnh tính chất của hành động, hoặc dùng để tạo thành các thì tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Piercing'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the piercing wind was blowing, we decided to stay inside.
Bởi vì gió lạnh thấu xương đang thổi, chúng tôi quyết định ở trong nhà.
Phủ định
Unless you want a piercing gaze from the teacher, don't cheat on the exam.
Trừ khi bạn muốn một cái nhìn sắc lạnh từ giáo viên, đừng gian lận trong kỳ thi.
Nghi vấn
If she gets her ears pierced, will she choose simple studs or dangling earrings?
Nếu cô ấy xỏ lỗ tai, cô ấy sẽ chọn loại khuyên đơn giản hay khuyên dáng dài?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the piercing is not cleaned regularly, it gets infected.
Nếu xỏ khuyên không được vệ sinh thường xuyên, nó sẽ bị nhiễm trùng.
Phủ định
When you pierce your ears with a dull needle, it doesn't go smoothly.
Khi bạn xỏ lỗ tai bằng kim cùn, nó không diễn ra suôn sẻ.
Nghi vấn
If you get a body piercing, does it hurt?
Nếu bạn xỏ khuyên trên cơ thể, nó có đau không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The piercing sound of the siren startled everyone.
Âm thanh chói tai của còi báo động làm giật mình mọi người.
Phủ định
His explanation does not pierce through the complexities of the problem.
Lời giải thích của anh ấy không thể xuyên suốt sự phức tạp của vấn đề.
Nghi vấn
Does her piercing gaze make you uncomfortable?
Ánh nhìn sắc sảo của cô ấy có làm bạn khó chịu không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be piercing her ears tomorrow afternoon.
Cô ấy sẽ xỏ khuyên tai vào chiều mai.
Phủ định
They won't be piercing the metal with that dull tool.
Họ sẽ không xuyên thủng kim loại bằng công cụ cùn đó đâu.
Nghi vấn
Will the doctor be piercing the abscess when I arrive?
Bác sĩ sẽ chọc hút áp xe khi tôi đến chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been piercing her ears for years.
Cô ấy đã xỏ khuyên tai trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't been piercing anything lately.
Gần đây họ không xỏ bất cứ thứ gì.
Nghi vấn
Has he been piercing his skin intentionally?
Có phải anh ta đã cố tình xỏ da mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't gotten that piercing; it's infected now.
Tôi ước tôi đã không xỏ khuyên đó; nó bị nhiễm trùng rồi.
Phủ định
If only she wouldn't get a piercing; I'm worried about her.
Giá như cô ấy đừng xỏ khuyên; tôi lo cho cô ấy quá.
Nghi vấn
I wish he could pierce the metal, but is his tool strong enough?
Tôi ước anh ấy có thể xuyên thủng kim loại, nhưng liệu dụng cụ của anh ấy có đủ mạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)