(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pierce
B2

pierce

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xuyên thủng đâm xuyên chọc thủng xé tan (sự tĩnh lặng) làm tổn thương sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pierce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đâm xuyên qua, chọc thủng, xuyên thủng (cái gì đó) bằng lực, tạo ra một lỗ.

Definition (English Meaning)

To go into or through (something), with force, making a hole

Ví dụ Thực tế với 'Pierce'

  • "The arrow pierced the target."

    "Mũi tên xuyên thủng mục tiêu."

  • "The doctor used a needle to pierce the skin."

    "Bác sĩ dùng kim để chọc vào da."

  • "A scream pierced the silence of the night."

    "Một tiếng hét xé tan sự tĩnh lặng của màn đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pierce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blunt(làm cùn)
protect(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Bạo lực Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pierce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pierce' thường mang ý nghĩa hành động đâm xuyên nhanh và mạnh, tạo ra một lỗ rõ ràng. Nó có thể được sử dụng với các vật sắc nhọn như dao, kim, hoặc đạn. So với 'puncture', 'pierce' thường ngụ ý lực tác động lớn hơn và độ sâu xuyên thấu cao hơn. 'Penetrate' có thể được dùng thay thế, nhưng 'penetrate' đôi khi mang nghĩa trừu tượng hơn, ví dụ như 'penetrate the market'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with through

'Pierce with': dùng để chỉ công cụ hoặc vật thể được sử dụng để đâm xuyên. Ví dụ: 'He pierced the balloon with a needle.' 'Pierce through': dùng để chỉ việc đâm xuyên qua một vật gì đó. Ví dụ: 'The bullet pierced through the metal shield.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pierce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)