(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penetrating
C1

penetrating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xuyên thấu thấu xương sắc sảo nhạy bén thâm thúy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penetrating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng đi xuyên qua hoặc thâm nhập vào cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Able to go or pass through something.

Ví dụ Thực tế với 'Penetrating'

  • "The penetrating cold wind chilled us to the bone."

    "Ngọn gió lạnh thấu xương khiến chúng tôi rét run."

  • "The sun's penetrating rays warmed the earth."

    "Những tia nắng xuyên thấu làm ấm trái đất."

  • "He has a penetrating mind."

    "Anh ấy có một trí tuệ sắc sảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penetrating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: penetrate
  • Adjective: penetrating
  • Adverb: penetratingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

piercing(xuyên thấu, nhức nhối)
sharp(sắc sảo, nhạy bén)
insightful(sâu sắc, thấu đáo) perceptive(nhạy bén, có trực giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt, nông cạn)
shallow(nông cạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Penetrating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'penetrating' thường được dùng để mô tả những thứ có khả năng xuyên thủng vật chất (ví dụ: tia X, kim loại) hoặc những thứ có khả năng ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trí, cảm xúc (ví dụ: ánh mắt, giọng nói, trí tuệ). Sự khác biệt với 'piercing' là 'penetrating' nhấn mạnh khả năng đi xuyên qua và ảnh hưởng, trong khi 'piercing' nhấn mạnh sự sắc bén hoặc cường độ mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Penetrating into' dùng để chỉ hành động đi vào hoặc xuyên qua một vật gì đó. Ví dụ: 'The laser beam was penetrating into the metal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penetrating'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a penetrating gaze that sees right through you.
Anh ấy có một ánh nhìn thấu thị, nhìn thấu suốt bạn.
Phủ định
Nothing he said was penetrating enough to change their minds.
Không điều gì anh ấy nói đủ sức thuyết phục để thay đổi suy nghĩ của họ.
Nghi vấn
Was her analysis of the situation penetrating enough to reveal the underlying issues?
Phân tích tình hình của cô ấy có đủ sâu sắc để làm sáng tỏ những vấn đề tiềm ẩn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective had a penetrating gaze that made suspects uneasy.
Thám tử có một ánh nhìn sắc bén khiến các nghi phạm không thoải mái.
Phủ định
Why didn't the laser penetrate the metal?
Tại sao tia laser không xuyên thủng được kim loại?
Nghi vấn
What arguments did the lawyer use to penetrate the witness's story?
Luật sư đã sử dụng những lập luận nào để xuyên thủng câu chuyện của nhân chứng?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun will be penetrating the clouds by noon, burning off the morning mist.
Mặt trời sẽ xuyên qua những đám mây vào buổi trưa, đốt cháy lớp sương mù buổi sáng.
Phủ định
The new security system won't be penetrating our defenses; it's simply not strong enough.
Hệ thống an ninh mới sẽ không thể xuyên thủng hệ thống phòng thủ của chúng ta; nó đơn giản là không đủ mạnh.
Nghi vấn
Will the investigator be penetrating the surface of the case, or will they delve deep into the evidence?
Liệu nhà điều tra sẽ chỉ xem xét bề nổi của vụ án, hay họ sẽ đi sâu vào các bằng chứng?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective has used penetrating questions to uncover the truth.
Thám tử đã sử dụng những câu hỏi sắc bén để khám phá ra sự thật.
Phủ định
The company hasn't penetrated the new market effectively.
Công ty đã không thâm nhập thị trường mới một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Has the laser beam penetrated the metal sheet?
Tia laser đã xuyên thủng tấm kim loại chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)