(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pinion
C1

pinion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trói cánh chim bánh răng chủ động (trong hệ thống bánh răng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pinion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần ngoài của cánh chim, bao gồm cả lông vũ dùng để bay; một bánh răng có số lượng răng nhỏ được thiết kế để khớp với một bánh răng hoặc thanh răng lớn hơn.

Definition (English Meaning)

The outer part of a bird's wing including the flight feathers; a gear with a small number of teeth designed to mesh with a larger gear or rack.

Ví dụ Thực tế với 'Pinion'

  • "The eagle soared on its powerful pinions."

    "Con đại bàng bay vút lên bằng đôi cánh mạnh mẽ của nó."

  • "He was pinioned by the police officers."

    "Anh ta bị các sĩ quan cảnh sát trói lại."

  • "The pinion gear drives the larger wheel."

    "Bánh răng nhỏ dẫn động bánh xe lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pinion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(giải thoát)
liberate(phóng thích)

Từ liên quan (Related Words)

wing(cánh)
gear(bánh răng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Pinion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh về chim, 'pinion' chỉ phần cánh giúp chim bay. Trong kỹ thuật, nó chỉ một bánh răng nhỏ dùng để truyền động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pinion'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They pinion the bird's wings to prevent its escape.
Họ trói cánh chim để ngăn nó trốn thoát.
Phủ định
I did not pinion his arms; he was free to move.
Tôi đã không trói tay anh ta; anh ta được tự do di chuyển.
Nghi vấn
Did she pinion the suspect before the police arrived?
Cô ấy có trói nghi phạm trước khi cảnh sát đến không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the zookeepers didn't pinion the eagle's wings, it would fly away.
Nếu những người quản lý sở thú không cắt cụt cánh của con đại bàng, nó sẽ bay đi mất.
Phủ định
If they hadn't used the pinion to secure the rebellious sailors, they wouldn't be confined to the brig.
Nếu họ không dùng gông để trói những thủy thủ nổi loạn, họ sẽ không bị giam trong hầm tàu.
Nghi vấn
Would the bird have escaped if the farmer didn't pinion it?
Liệu con chim có trốn thoát nếu người nông dân không trói nó lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)