shackle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shackle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Còng, xiềng xích; vật trói buộc, sự kiềm chế.
Definition (English Meaning)
A metal ring or band used to fasten someone's hands or feet; a restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Shackle'
-
"The prisoners were kept in shackles."
"Các tù nhân bị giam giữ trong xiềng xích."
-
"He felt shackled by his responsibilities."
"Anh ấy cảm thấy bị trói buộc bởi trách nhiệm của mình."
-
"The law shackled their freedom of speech."
"Luật pháp đã hạn chế quyền tự do ngôn luận của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shackle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shackle
- Verb: shackle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shackle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'shackle' thường được dùng để chỉ những công cụ dùng để hạn chế tự do di chuyển của một người, đặc biệt là còng tay hoặc còng chân. Nghĩa bóng mở rộng ra bất kỳ điều gì hạn chế hoặc cản trở sự tự do và tiến bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In shackles': bị còng, bị xiềng xích (thường mang nghĩa đen). 'By shackles': Bị kiểm soát bởi sự kìm hãm (thường mang nghĩa bóng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shackle'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner wore shackles on his wrists.
|
Tù nhân đeo xiềng xích trên cổ tay. |
| Phủ định |
There wasn't a shackle in sight, so we were free to go.
|
Không có xiềng xích nào trong tầm mắt, vì vậy chúng tôi được tự do rời đi. |
| Nghi vấn |
Is that a shackle I see lying on the floor?
|
Kia có phải là một cái xiềng xích tôi thấy nằm trên sàn nhà không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guards shackled the prisoner to the wall.
|
Lính canh xiềng xích tù nhân vào tường. |
| Phủ định |
They didn't shackle the dangerous criminal.
|
Họ đã không xiềng xích tên tội phạm nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Did the police shackle the suspect during the interrogation?
|
Cảnh sát có xiềng xích nghi phạm trong quá trình thẩm vấn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner wore a heavy shackle on his ankle.
|
Tù nhân đeo một cái còng nặng trên mắt cá chân. |
| Phủ định |
The new laws did not shackle the company's growth.
|
Luật mới không kìm hãm sự tăng trưởng của công ty. |
| Nghi vấn |
Will they shackle the suspect before bringing him into the courtroom?
|
Liệu họ có còng nghi phạm trước khi đưa anh ta vào phòng xử án không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was shackled to the wall, wasn't he?
|
Anh ta đã bị xiềng xích vào tường, phải không? |
| Phủ định |
They don't shackle prisoners during transport anymore, do they?
|
Họ không còn xiềng xích tù nhân trong quá trình vận chuyển nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
Shackling innocent people is wrong, isn't it?
|
Việc xiềng xích những người vô tội là sai trái, phải không? |