pipework
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pipework'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống ống, đặc biệt là hệ thống dùng để dẫn nước, khí hoặc dầu.
Definition (English Meaning)
A system of pipes, especially one used to carry water, gas, or oil.
Ví dụ Thực tế với 'Pipework'
-
"The new pipework was installed to improve the water pressure."
"Hệ thống ống mới đã được lắp đặt để cải thiện áp lực nước."
-
"The maintenance team is inspecting the pipework for leaks."
"Đội bảo trì đang kiểm tra hệ thống ống để tìm rò rỉ."
-
"Corrosion can be a major problem in old pipework."
"Ăn mòn có thể là một vấn đề lớn trong hệ thống ống cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pipework'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pipework
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pipework'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pipework' thường được sử dụng để chỉ một hệ thống các ống được lắp đặt có mục đích cụ thể, chẳng hạn như hệ thống ống nước trong một tòa nhà hoặc hệ thống ống dẫn dầu trong một nhà máy. Nó nhấn mạnh đến tính hệ thống và sự kết nối của các ống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pipework in' thường dùng để chỉ vị trí lắp đặt của hệ thống ống (e.g., 'The pipework in the factory is complex.'). 'Pipework of' thường dùng để chỉ vật liệu hoặc loại hệ thống (e.g., 'The pipework of the building is made of copper.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pipework'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the pipework was old, the basement flooded after the heavy rain.
|
Vì hệ thống ống nước đã cũ, tầng hầm bị ngập sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
Unless the pipework is replaced soon, we won't be able to use the upstairs bathroom.
|
Trừ khi hệ thống ống nước được thay thế sớm, chúng ta sẽ không thể sử dụng phòng tắm ở tầng trên. |
| Nghi vấn |
If the pipework bursts, will the insurance cover the damage?
|
Nếu hệ thống ống nước bị vỡ, bảo hiểm có chi trả thiệt hại không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building's plumbing system relies heavily on complex pipework: a network of interconnected pipes ensures efficient water distribution.
|
Hệ thống ống nước của tòa nhà phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống ống phức tạp: một mạng lưới các đường ống kết nối với nhau đảm bảo phân phối nước hiệu quả. |
| Phủ định |
The new construction project lacked proper planning for the pipework: no detailed blueprints or specifications were provided.
|
Dự án xây dựng mới thiếu quy hoạch phù hợp cho hệ thống đường ống: không có bản thiết kế hoặc thông số kỹ thuật chi tiết nào được cung cấp. |
| Nghi vấn |
Is the pipework in this old building still functional: does it leak, corrode, or require immediate replacement?
|
Hệ thống đường ống trong tòa nhà cũ này có còn hoạt động không: nó có bị rò rỉ, ăn mòn hay cần thay thế ngay lập tức không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new factory included extensive pipework for the chemical processing.
|
Nhà máy mới bao gồm hệ thống đường ống rộng lớn cho quá trình xử lý hóa chất. |
| Phủ định |
The old building didn't have any modern pipework installed.
|
Tòa nhà cũ không có bất kỳ hệ thống đường ống hiện đại nào được lắp đặt. |
| Nghi vấn |
Where does the pipework lead in this complex system?
|
Hệ thống đường ống dẫn đến đâu trong hệ thống phức tạp này? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the factory opens, the engineers will have been inspecting the pipework for any leaks for over a week.
|
Vào thời điểm nhà máy mở cửa, các kỹ sư sẽ đã kiểm tra hệ thống đường ống để tìm bất kỳ rò rỉ nào trong hơn một tuần. |
| Phủ định |
The plumbers won't have been working on the pipework installation for very long when the inspectors arrive.
|
Những người thợ sửa ống nước sẽ chưa làm việc trên việc lắp đặt hệ thống đường ống được lâu khi các thanh tra đến. |
| Nghi vấn |
Will the team have been documenting the condition of the pipework before submitting their final report?
|
Liệu nhóm có đang ghi lại tình trạng của hệ thống đường ống trước khi nộp báo cáo cuối cùng của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew had completed the pipework before the inspector arrived.
|
Đội xây dựng đã hoàn thành hệ thống ống nước trước khi thanh tra viên đến. |
| Phủ định |
They had not finished the pipework installation by the end of the day.
|
Họ đã không hoàn thành việc lắp đặt hệ thống ống nước vào cuối ngày. |
| Nghi vấn |
Had she ever seen such intricate pipework before?
|
Cô ấy đã bao giờ nhìn thấy hệ thống ống nước phức tạp như vậy trước đây chưa? |