(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pistol
B2

pistol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

súng ngắn khẩu súng lục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pistol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Súng ngắn, đặc biệt là loại tự động hoặc bán tự động có hộp tiếp đạn.

Definition (English Meaning)

A handgun, especially a magazine-fed automatic or semi-automatic.

Ví dụ Thực tế với 'Pistol'

  • "The robber threatened the store clerk with a pistol."

    "Tên cướp đe dọa nhân viên cửa hàng bằng một khẩu súng ngắn."

  • "He pulled out a pistol and fired a warning shot."

    "Anh ta rút một khẩu súng ngắn và bắn một phát súng cảnh cáo."

  • "The police officer carried a pistol as part of his uniform."

    "Viên cảnh sát mang theo một khẩu súng ngắn như một phần của đồng phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pistol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pistol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ khí

Ghi chú Cách dùng 'Pistol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pistol' thường được dùng để chỉ các loại súng ngắn cầm tay, thường có kích thước nhỏ và dễ mang theo. Khác với 'revolver' (súng ổ xoay), 'pistol' thường có hộp tiếp đạn (magazine) để nạp đạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

'with a pistol' (với một khẩu súng ngắn, chỉ phương tiện hoặc công cụ), 'at someone with a pistol' (chĩa súng ngắn vào ai đó, chỉ mục tiêu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pistol'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the robbery, the police found a pistol, a mask, and some gloves.
Sau vụ cướp, cảnh sát đã tìm thấy một khẩu súng ngắn, một chiếc mặt nạ và một vài đôi găng tay.
Phủ định
Although he denied it, the detective knew the suspect owned a pistol, a silencer, and ammunition.
Mặc dù anh ta phủ nhận, thám tử biết rằng nghi phạm sở hữu một khẩu súng ngắn, một bộ phận giảm thanh và đạn dược.
Nghi vấn
Officer, did you find the pistol, the knife, and the stolen cash?
Cảnh sát, anh có tìm thấy khẩu súng ngắn, con dao và tiền mặt bị đánh cắp không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he threatens me, I will buy a pistol for self-defense.
Nếu anh ta đe dọa tôi, tôi sẽ mua một khẩu súng lục để tự vệ.
Phủ định
If you don't register the pistol, you will get into trouble with the police.
Nếu bạn không đăng ký khẩu súng lục, bạn sẽ gặp rắc rối với cảnh sát.
Nghi vấn
Will he use the pistol if he feels endangered?
Liệu anh ấy có sử dụng súng lục nếu anh ấy cảm thấy bị đe dọa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)