handgun
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handgun'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại súng ngắn được thiết kế để cầm và bắn bằng một tay.
Definition (English Meaning)
A short firearm designed to be held and fired with one hand.
Ví dụ Thực tế với 'Handgun'
-
"The police officer carried a handgun for protection."
"Viên cảnh sát mang theo một khẩu súng ngắn để tự vệ."
-
"Handgun ownership is a controversial issue in many countries."
"Việc sở hữu súng ngắn là một vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia."
-
"The suspect was apprehended with a loaded handgun."
"Nghi phạm đã bị bắt với một khẩu súng ngắn đã lên đạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handgun'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: handgun
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handgun'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'handgun' thường được sử dụng để chỉ các loại súng ngắn như súng lục (pistol) hoặc súng ổ xoay (revolver). Nó khác với súng trường (rifle) hoặc súng shotgun, là những loại súng dài hơn và thường được bắn bằng cả hai tay tỳ vào vai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc sử dụng handgun, giới từ 'with' thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức. Ví dụ: 'He was shot with a handgun.' (Anh ta bị bắn bằng súng ngắn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handgun'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police officer carries a handgun for protection.
|
Cảnh sát mang theo một khẩu súng ngắn để bảo vệ. |
| Phủ định |
He does not own a handgun.
|
Anh ấy không sở hữu một khẩu súng ngắn nào. |
| Nghi vấn |
Does she have a permit for her handgun?
|
Cô ấy có giấy phép cho khẩu súng ngắn của mình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police are going to confiscate the handgun.
|
Cảnh sát sẽ tịch thu khẩu súng ngắn. |
| Phủ định |
He is not going to use that handgun.
|
Anh ấy sẽ không sử dụng khẩu súng ngắn đó. |
| Nghi vấn |
Are they going to report the stolen handgun?
|
Họ có định báo cáo khẩu súng ngắn bị đánh cắp không? |