pitching
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ném một cái gì đó, đặc biệt là một quả bóng.
Definition (English Meaning)
The action of throwing something, especially a ball.
Ví dụ Thực tế với 'Pitching'
-
"His pitching was very accurate."
"Khả năng ném bóng của anh ấy rất chính xác."
-
"The pitching mound is the area where the pitcher stands."
"Gò ném bóng là khu vực mà người ném bóng đứng."
-
"He's pitching a new product to potential clients."
"Anh ấy đang giới thiệu một sản phẩm mới cho các khách hàng tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pitching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pitching
- Verb: pitch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pitching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bóng chày, 'pitching' đề cập đến hành động ném bóng của người ném bóng (pitcher). Ngoài ra, có thể dùng để chỉ việc ném trại (dựng lều). Nghĩa rộng hơn có thể là sự rung lắc, lắc lư mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
pitching at (a target): ném về phía (một mục tiêu). Ví dụ: He was pitching at the bottles to try and knock them down.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.