presenting
Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giới thiệu hoặc đưa ra cái gì đó để trưng bày, xem xét hoặc chấp nhận; trình bày một bài phát biểu hoặc buổi biểu diễn.
Definition (English Meaning)
Introducing or offering something for display, consideration, or acceptance; delivering a speech or performance.
Ví dụ Thực tế với 'Presenting'
-
"She is presenting her research at the conference."
"Cô ấy đang trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị."
-
"He is presenting a new product to the investors."
"Anh ấy đang giới thiệu một sản phẩm mới cho các nhà đầu tư."
-
"The company is presenting its annual report next week."
"Công ty sẽ trình bày báo cáo thường niên vào tuần tới."
-
"The patient is presenting with symptoms of a cold."
"Bệnh nhân có các triệu chứng của cảm lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: present
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng V-ing, 'presenting' có thể đóng vai trò là danh động từ (gerund), động tính từ (present participle) hoặc một phần của thì tiếp diễn. Sự khác biệt nằm ở chức năng của nó trong câu. Ví dụ, 'Presenting the award was an honor' (gerund). 'She is presenting her research' (present participle). 'Presenting' thường mang ý nghĩa chủ động, có sự chủ động trong việc đưa ra, giới thiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- presenting with': thường dùng để chỉ ai đó đến với một triệu chứng hoặc vấn đề nào đó (trong y học). '- presenting to': trình bày trước một đối tượng cụ thể. '- presenting at': trình bày tại một địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presenting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.