plagiarize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plagiarize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạo văn, ăn cắp ý tưởng, sao chép tác phẩm của người khác và giả làm của mình.
Definition (English Meaning)
To take (the work or an idea of someone else) and pass it off as one's own.
Ví dụ Thực tế với 'Plagiarize'
-
"The student was expelled for plagiarizing his thesis."
"Sinh viên đó đã bị đuổi học vì đạo văn luận văn của mình."
-
"Many students plagiarize without even realizing they are doing it."
"Nhiều sinh viên đạo văn mà thậm chí không nhận ra mình đang làm điều đó."
-
"The journalist was accused of plagiarizing several articles from other newspapers."
"Nhà báo bị cáo buộc đạo văn một số bài báo từ các tờ báo khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plagiarize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plagiarize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Plagiarize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plagiarize' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi gian lận và vi phạm bản quyền. Nó nhấn mạnh việc sử dụng tác phẩm của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc hoặc xin phép, thường là để đạt được lợi ích cá nhân (ví dụ: điểm số, danh tiếng). Khác với 'copy', 'plagiarize' mang ý nghĩa phạm pháp và không trung thực cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường chỉ nguồn gốc của tác phẩm bị đạo văn. Ví dụ: 'He plagiarized the essay from a published article.' (Anh ta đạo văn bài luận từ một bài báo đã xuất bản.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plagiarize'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students should not plagiarize other people's work.
|
Học sinh không nên đạo văn các tác phẩm của người khác. |
| Phủ định |
You must not plagiarize, or you will face serious consequences.
|
Bạn không được phép đạo văn, nếu không bạn sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Could he plagiarize the entire article without being noticed?
|
Liệu anh ta có thể đạo văn toàn bộ bài báo mà không bị phát hiện không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student tried to plagiarize his essay from Wikipedia.
|
Học sinh đó đã cố gắng đạo văn bài luận của mình từ Wikipedia. |
| Phủ định |
She did not plagiarize her research paper.
|
Cô ấy đã không đạo văn bài nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Did he plagiarize the article from that website?
|
Anh ta có đạo văn bài báo từ trang web đó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he plagiarized the entire essay, he would be expelled from the university.
|
Nếu anh ta đạo văn toàn bộ bài luận, anh ta sẽ bị đuổi khỏi trường đại học. |
| Phủ định |
If she didn't plagiarize her thesis, she wouldn't have to worry about the consequences.
|
Nếu cô ấy không đạo văn luận án của mình, cô ấy sẽ không phải lo lắng về hậu quả. |
| Nghi vấn |
Would the professor be so upset if the student plagiarized only a small portion of the paper?
|
Liệu giáo sư có buồn đến vậy nếu sinh viên chỉ đạo văn một phần nhỏ của bài viết? |